Kiến Trúc NVIDIA ADA Lovelace Thiết Kế Dành Cho Dân Chuyên Nghiệp
Được xây dựng trên quy trình 5 nm và dựa trên bộ xử lý đồ họa AD104, trong biến thể AD104-350-A1, card hỗ trợ DirectX 12 Ultimate. Đảm bảo tất cả các game và phần mềm hiện nay có thể chạy mượt mà nhất trên chiếc RTX 4070 Super.
Lõi Ray Tracing: Thế hệ thứ 3 trải nghiệm trò chơi siêu rõ nét, mọi chi tiết có trong các tựa game bạn chơi.
Tính Năng Chính Của Inno3D RTX 4070 Super X3 OC 12GB GDDR6X Chính Hãng
- Kiến trúc Ada Lovelace: Dựa trên kiến trúc Ada Lovelace tiên tiến của NVIDIA, RTX 4070 Super mang đến hiệu năng vượt trội so với các thế hệ trước.
- Lõi RT thế hệ thứ 3: Cho phép trải nghiệm ray tracing thời gian thực mượt mà hơn, tạo ra những hình ảnh chân thực và sống động.
- Lõi Tensor thế hệ thứ 4: Tăng tốc các tác vụ AI, bao gồm DLSS 3, giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng hình ảnh.
- Bộ nhớ GDDR6X: Dung lượng bộ nhớ lớn và băng thông cao, đảm bảo xử lý mượt mà các tựa game nặng và các ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp.
- Encoder NVENC: Hỗ trợ mã hóa video chất lượng cao, phù hợp với các tác vụ livestream và chỉnh sửa video.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của VGA INNO3D Geforce RTX 4070 Super X3 OC 12GB GDDR6X
Thông Số Kỹ Thuật | |
---|---|
CUDA Cores | 7168 |
Boost Clock (MHz) | 2505 |
Base Clock(MHz) | 1980 |
Công Suất | |
Minimum System Power Requirement (W) | 700 |
Supplementary Power Connectors | 2x cáp PCIe 8 chân (bộ chuyển đổi trong hộp) HOẶC cáp PCIe Gen 5 450 W trở lên |
Thông Số Bộ Nhớ | |
Memory Clock | 21Gbps |
Standard Memory Config | 12GB |
Memory Interface | GDDR6X |
Memory Interface Width | 192-bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 504 GB/ giây |
Công Nghệ Hỗ Trợ | |
Real-Time Ray Tracing | Yes |
Ray Tracing Cores | 3rd Generation |
Tensor Cores | 4th Generation |
NVIDIA Architecture | Ada Lovelace |
Microsoft DirectX | 12 Ultimate |
NVIDIA DLSS | 3 |
PCI Express Gen 4 | Yes |
NVIDIA GeForce Experience | Yes |
NVIDIA Ansel | Yes |
NVIDIA FreeStyle | Yes |
Bus Support | PCI-E 4.0 X16 |
NVIDIA ShadowPlay | Yes |
OS Certification | Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 |
NVIDIA Highlights | Yes |
NVIDIA G-SYNC™-Ready | Yes |
Game Ready Drivers | Yes |
NVIDIA Studio Drivers | Yes |
NVIDIA GPU Boost™ | Yes |
Vulkan API | Yes |
OpenGL | 4.6 |
DisplayPort 1.4a | Yes |
NVIDIA Encoder | 2x 8th Generation |
NVIDIA Decoder | 5th Generation |
HDMI 2.1a | Yes |
ACCESSORIES: | |
Installation Guide | Yes |
Power Guide | Yes |
Kích Thước VGA | |
Length | 297mm |
Height | 118mm |
Width | 42mm |
Chất Lượng Đồ Hoạ Và Cổng Xuất Hình | |
Multi Monitor | Yes |
Maxmium Digital Resolution | 7680×4320 |
HDCP | 2.3 |
Standard Display Connectors | 1 x HDMI 2.1a, 3 x DisplayPort 1.4a |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.