Hiển thị 1–15 của 47 kết quả

CPU AMD Ryzen 5 7500F Box Chính Hãng (6 Core 12 Thread, Socket AM5, 65W, 32MB)

5.390.000 
Thông Tin Cơ Bản Về AMD Ryzen 5 7500F:
  • Bảo hành chính hãng 3 năm.
  • Số lượng (cores): 6
  • Số lượng luồng (threads): 12
  • Xung nhịp cơ bản: 3.7 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 5nm FinFET

CPU AMD Ryzen 5 8400F Box Chính Hãng (6 Core 12 Thread Upto 4.7GHz, Socket AM5, 65W, 12MB)

5.090.000 
Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 5 8400F:
  • Bảo hành chính hãng 3 năm.
  • Số lượng (cores): 6
  • Số lượng luồng (threads): 12
  • Xung nhịp cơ bản: 4.2 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 4nm FinFET

CPU AMD Ryzen 7 8700F Box Chính Hãng (8 Core 16 Thread Upto 5GHz, Socket AM5, 65W, 24MB)

7.990.000 
Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 7 8700F:
  • Bảo hành chính hãng 3 năm.
  • Số lượng (cores): 8
  • Số lượng luồng (threads): 16
  • Xung nhịp cơ bản: 4.1 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 4nm FinFET

CPU AMD Ryzen 3 4300G Full Box Chính Hãng (Radeon Vega 8 Graphics)

2.490.000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 3 4300G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 4
  • Số lượng luồng (thread): 4
  • Socket: AMD AM4
  • Tiến trình: 7nm

CPU AMD Ryzen 5 8500G Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 740M)

4.950.000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8500G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.0 GHz
  • Tiến trình: 4nm
  • iGPU: Radeon 740M

CPU AMD Ryzen 5 8600G Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 760M)

6.400.000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8600G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.0 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 5 9600X Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AM5)

7.990.000 
Thông tin cơ bản AMD Ryzen 5 9600X:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.4 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 7 8700G Full Box Chính Hãng (8 Cores / 16 Threads / AMD Radeon 780M)

9.190.000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 7 8700G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 8
  • Số lượng luồng (thread): 16
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.1 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 7 9700X Full Box Chính Hãng (8 Cores / 16 Threads / AM5)

10.490.000 
Thông tin cơ bản về CPU AMD Ryzen 7 9700X:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Số lượng core: 8
  • Số lượng luồng (thread): 16
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.5 GHz
  • Tiến trình: 4nm
 

CPU AMD Ryzen 9 9900X Full Box Chính Hãng (12 Cores / 24 Threads / AM5)

12.990.000 
Thông tin cơ bản của AMD Ryzen 9 9900X:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Số lượng core: 12
  • Số lượng luồng (thread): 24
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.6 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 9 9950X Full Box Chính Hãng (16 Cores / 32 Threads / AM5)

19.490.000 
Thông tin cơ bản về CPU AMD Ryzen 9 9950X:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
  • Số lượng core: 16
  • Số lượng luồng (thread): 32
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.7 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU Intel Core I3-14100 Box Chính Hãng (LGA 1700, 4 Core, 8 Thread)

3.890.000 
Thông số cơ bản Intel Core i3-14100:
  • Core/Thread: 4 Core, 8 Thread
  • TDP cơ bản: 60 W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s

CPU Intel Core I3-14100F Box Chính Hãng (LGA 1700, 4 Core, 8 Thread, No iGPU )

3.190.000 
Thông số cơ bản Intel Core i3-14100F:
  • Core/Thread: 4 Core, 8 Thread
  • TDP cơ bản: 60 W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
  • iGPU: Không có

CPU Intel Core i5 14600K Box Chính Hãng | 24M Cache, 5.3 GHz, UHD 770

8.490.000 
Thông số cơ bản Intel Core i5 14600K:
  • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

CPU Intel Core i5 14600KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 14 Core, 20 Thread, No iGPU)

7.990.000 
Thông số cơ bản Intel Core i5 14600KF:
  • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
Xem thêm thông tin chi tiết về Intel Core i5 14600KF