Hiển thị 1–15 của 26 kết quả

CPU Intel Core I3-14100 Box Chính Hãng (LGA 1700, 4 Core, 8 Thread)

3.890.000 
Thông số cơ bản Intel Core i3-14100:
  • Core/Thread: 4 Core, 8 Thread
  • TDP cơ bản: 60 W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s

CPU Intel Core I3-14100F Box Chính Hãng (LGA 1700, 4 Core, 8 Thread, No iGPU )

3.190.000 
Thông số cơ bản Intel Core i3-14100F:
  • Core/Thread: 4 Core, 8 Thread
  • TDP cơ bản: 60 W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
  • iGPU: Không có

CPU Intel Core i5 14600K Box Chính Hãng | 24M Cache, 5.3 GHz, UHD 770

8.490.000 
Thông số cơ bản Intel Core i5 14600K:
  • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

CPU Intel Core i5 14600KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 14 Core, 20 Thread, No iGPU)

7.990.000 
Thông số cơ bản Intel Core i5 14600KF:
  • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
Xem thêm thông tin chi tiết về Intel Core i5 14600KF

CPU Intel Core I5-14400 Box Chính Hãng (LGA 1700, 10 Core, 16 Thread )

6.290.000 
Thông số cơ bản Intel Core i5-14400:
  • Core/Thread: 10 Core, 16 Thread
  • TDP cơ bản: 65 W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
  • iGPU: Intel UHD Graphics 730

CPU Intel Core I5-14400F Box Chính Hãng (LGA 1700, 10 Core, 16 Thread, No iGPU )

5.550.000 
Thông số cơ bản Intel Core i5-14400F:
  • Core/Thread: 10 Core, 16 Thread
  • TDP cơ bản: 65 W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
  • iGPU: Không có

CPU Intel Core I5-14500 Box Chính Hãng (LGA 1700, 14 Core, 20 Thread)

6.590.000 
Thông số cơ bản Intel Core i5-14500:
  • Core/Thread: 14 Core, 20 Thread
  • TDP cơ bản: 65 W
  • Xung nhịp: 3.7 GHz (5GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
  • iGPU: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core i7 14700K | Raptor Lake Refresh | 5.6 GHz, UHD 770

11.390.000 
Thông số cơ bản Intel Core i7 14700K:
  • Core/Thread: 20/28 (8 P-Core, 12 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD 770

CPU Intel Core i7 14700KF | Roptor Lake Refresh | 5.6 Ghz, No iGPU

10.750.000 
Thông số cơ bản Intel Core i7 14700KF:
  • Core/Thread: 20/28 (8 P-Core, 12 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
  • Lưu ý: Cần VGA rời để xuất hình

CPU Intel Core I7-14700 Box Chính Hãng (LGA 1700, 20 Core, 28 Thread)

10.590.000 
Thông số cơ bản Intel Core i7-14700:
  • Core/Thread: 20 Core, 28 Thread
  • TDP cơ bản: 65 - 219 W
  • Xung nhịp: 4.2 GHz (5.4 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
  • iGPU: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core I7-14700F Box Chính Hãng (LGA 1700, 20 Core, 28 Thread, No iGPU)

10.350.000 
Thông số cơ bản Intel Core i7-14700F:
  • Core/Thread: 20 Core, 28 Thread
  • TDP cơ bản: 65 - 219 W
  • Xung nhịp: 4.2 GHz (5.4 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
  • iGPU: Không có

CPU Intel Core i9 14900K | Raptor Lake Refresh | 24 Core, 32 Thread, 6 GHz

15.890.000 
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900K :
  • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.2 GHz (6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

CPU Intel Core i9 14900KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

15.490.000 
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900KF:
  • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
  • Không tích hợp iGPU

CPU Intel Core I9-14900 Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread)

15.500.000 
Thông số cơ bản CPU Intel Core i9-14900:
  • Core/Thread: 24 Core, 32 Thread
  • TDP cơ bản: 65 - 219 W
  • Xung nhịp: 4.3 GHz (5.8 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
  • iGPU: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core I9-14900F Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

14.950.000 
Thông số cơ bản Intel Core i9-14900F:
  • Core/Thread: 24 Core, 32 Thread
  • TDP cơ bản: 65 - 219 W
  • Xung nhịp: 4.3 GHz (5.8 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
  • iGPU: Không có

CPU Intel là để chỉ những bộ vy xử lý do Intel (một trong những công ty sản xuất CPU máy tính hàng đầu thế giới sản xuất). Hiện tại thì CPU Intel được phân chia thành:

  • Intel Core i9: Dòng cao cấp nhất, dùng cho các tác vụ nặng, hiệu năng cao
  • Intel Core i7: Dòng cao cấp
  • Intel Core i5: Dòng trung cấp
  • Intel Core i3: Dòng phổ cập, dùng các tác vụ cơ bản và gaming cơ bản
  • Intel Pentium (Đã bỏ): Dòng thấp cấp, phù hợp cho máy tính tiền, thu ngân và tiếp tân

Thế hệ tiếp theo của intel sẽ được đặt tên mới là Core Ultra nên khi chọn CPU các bạn cần lưu ý.

Giải thích các hậu tố đi kèm CPU Intel:

  • K (vd 14700K): Có thể ép xung
  • F (VD 14900F): Không tích hợp đồ họa igpu