Intel Core i5 14600K là CPU đời mới vì thế cần phải Update Bios đối với các mainboard được sản xuất trước để đảm bảo CPU hoạt động bình thường
Đánh giá review Intel core i5 14600K, i7-14700K, i9-14900K
Thông Tin Cơ Bản
Dòng sản phẩm | Bộ vi xử lý Intel Core i5 |
Phân khúc | Desktop (Máy tính để bàn) |
Tên sản phẩm | i5-14600KF |
Thời gian ra mắt | Quý 4 – 2023 |
Socket | FCLGA1700 |
Đóng gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Thông Số Kỹ Thuật CPU
Tổng số Core | 14 |
P-Cores | 6 |
E-Cores | 8 |
Tổng số thread | 20 |
Max Turbo Frequency | 5.3 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency | 5.3 GHz |
Efficient-core Max Turbo Frequency | 4.0 GHz |
Performance-core Base Frequency | 3.5 GHz |
Efficient-core Base Frequency | 2.6 GHz |
Cache | 24 MB Intel Smart Cache |
Total L2 Cache | 20 MB |
Processor Base Power | 125 W |
Maximum Turbo Power | 181 W |
RAM hỗ trợ
Dung lượng tối đa | 192 GB |
Loại RAM | DDR4 upto 3200 MT/s DDR5 upto 5600 MT/s |
Memory Chanels | 2 (Dual Chanels) |
Băng thông tối đa | 89.6 GB/s |
iGPU tích hợp trong CPU Intel Core i5 14600K
Processor Graphics | Intel UHD Graphics 770 |
Graphics Base Frequency | 300 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.55 GHz |
Graphics Output | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Execution Units | 32 |
Max Resolution (DP)‡ | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Max Resolution (HDMI)‡ | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Max Resolution (eDP – Integrated Flat Panel)‡ | 5120 x 3200 @ 120Hz |
DirectX* Support | 12 |
OpenGL* Support | 4.5 |
OpenCL* Support | 3.0 |
Multi-Format Codec Engines | 2 |
Intel® Quick Sync Video | Yes |
Intel® Clear Video HD Technology | Yes |
# of Displays Supported | 4 |
Tùy chọn mở rộng
Phiên bản DMI (Direct Media Interface) | 4.0 |
Số lane DMI tối đa | 8 |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 5.0 và 4.0 |
Tùy chỉnh PCI Express | Tối đa 1×16+4, 2×8+4 |
Số lane PCI Express tối đa | 20 |
Công nghệ nâng cao
Intel® Gaussian & Neural Accelerator | 3.0 |
Intel® Thread Director | Yes |
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU | Yes |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 | Yes |
Intel® Turbo Boost Technology ‡ | 2.0 |
Intel® Hyper-Threading Technology ‡ | Yes |
Intel® 64 ‡ | Yes |
Instruction Set | 64 bit |
Instruction Set Extensions | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Idle States | Yes |
Enhanced Intel SpeedStep® Technology | Yes |
Thermal Monitoring Technologies | Yes |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Yes |
Bảo mật và độ tin cậy
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡ | Yes |
Intel® Control-Flow Enforcement Technology | Yes |
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU | Yes |
Intel® AES New Instructions | Yes |
Secure Key | Yes |
Intel® OS Guard | Yes |
Execute Disable Bit ‡ | Yes |
Intel® Boot Guard | Yes |
Mode-based Execute Control (MBEC | Yes |
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ | Yes |
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ | Yes |
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ | Yes |
Xem thêm thông tin chi tiết CPU Intel Core i5 14600K tại intel.com
PC Master Race –
Không có nhiều thay đổi đáng kể so với core i5 13600k