CPU AMD Ryzen 9 9900X3D Box Chính Hãng (12 Cores/ 24 Threads/ 5.5 GHz/ 4nm)

16.990.000 
Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 9 9900X3D:
  • Thương hiệu AMD.
  • Bảo hành 36 tháng.
  • Dòng Ryzen 9 9000 Series.
  • Số lõi (cores) 12.
  • Số luồng (threads) 24.
  • Xung nhịp cơ bản và tối đa: 4.4 GHz và 5.5 GHz.

CPU AMD Ryzen 9 9950X3D Box Chính Hãng (16 Cores/ 32 Threads/ 5.7 GHz/ 4nm)

20.590.000 
Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 9 9950X3D:
  • Thương hiệu AMD.
  • Bảo hành 36 tháng.
  • Dòng Ryzen 9 9000 Series.
  • Số lõi (cores) 16.
  • Số luồng (threads) 32.
  • Xung nhịp cơ bản và tối đa: 4.3 GHz và 5.7 GHz.

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D Box Chính Hãng

13.990.000 
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D là thế hệ thứ 2 của công nghệ AMD 3D V-Cache với độ trễ cực thấp mang lại trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
  • 8 Core, 16 Thread, Xung nhịp 4.7 GHz (Boost 5.2 GHz)
  • RAM hỗ trợ: DDR5 (hỗ trợ AMD EXPO)
  • Socket AMD AM5 (Main A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 , B840 , B850)
  • TDP mặc định: 120W (Lưu ý chọn tản nhiệt)
  • iGPU: AMD Radeon Graphics (2 core 2200MHz)
Tải Driver, Link tham khảo tại AMD.com

CPU AMD Athlon 3000G Box Chính Hãng (Vega 3, 2 Core, 4 Thread, Socket AM4)

1.290.000 
Thông số cơ bản CPU AMD Athlon 3000G:
  • Số core: 2
  • Số thread: 4
  • iGPU: AMD Radeon Vega 3
  • Xung nhịp cơ bản: 3.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4MB L3 + 1MB L2
  • Mở khóa (Unlocked) để ép xung
  • TDP: 35W

CPU AMD Ryzen 5 7500F Box Chính Hãng (6 Core 12 Thread, Socket AM5, 65W, 32MB)

5.200.000 
Thông Tin Cơ Bản Về AMD Ryzen 5 7500F:
  • Bảo hành chính hãng 3 năm.
  • Số lượng (cores): 6
  • Số lượng luồng (threads): 12
  • Xung nhịp cơ bản: 3.7 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 5nm FinFET

CPU AMD Ryzen 7 8700F Box Chính Hãng (8 Core 16 Thread Upto 5GHz, Socket AM5, 65W, 24MB)

6.990.000 
Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 7 8700F:
  • Bảo hành chính hãng 3 năm.
  • Số lượng (cores): 8
  • Số lượng luồng (threads): 16
  • Xung nhịp cơ bản: 4.1 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 4nm FinFET

CPU Intel Core Ultra 5 245K Box Chính Hãng (14 Core/ 14 Threads/ LGA 1851)

8.390.000 

Thông Tin Cơ Bản Về CPU Intel Core Ultra 5 245K:

  • Bảo hành 36 tháng
  • Core/Thread: 14 (8P+6E) Core, 14 Thread
  • TDP cơ bản: 125 – 159 W
  • Xung nhịp: 3.6 GHz (5.2 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1851
  • RAM hỗ trợ: DDR5 6400 MT/s
  • iGPU: Intel Graphics

CPU Intel Core Ultra 5 245KF Box Chính Hãng (14 Core/ 14 Threads/ LGA 1851)

7.990.000 

Thông Tin Cơ Bản Về CPU Intel Core Ultra 5 245K:

  • Bảo hành 36 tháng
  • Core/Thread: 14 (8P+6E) Core, 14 Thread
  • TDP cơ bản: 125 – 159 W
  • Xung nhịp: 3.6 GHz (5.2 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1851
  • RAM hỗ trợ: DDR5 6400 MT/s
  • iGPU: No

CPU Intel Core Ultra 7 265K (5.5 GHz/ 20 Core/ 20 Threads/ Socket 1851)

9.790.000 
Thông Tin Về CPU Intel Core Ultra 7 265K:
  • Core/Thread: 20 (8P+12E) Core, 20 Thread
  • TDP cơ bản: 125 – 250 W
  • Xung nhịp: 3.3 GHz (5.5 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1851
  • RAM hỗ trợ: DDR5 6400 MT/s
  • iGPU: Intel Graphics

CPU Intel Core Ultra 7 265KF Box Chính Hãng (5.5 GHz/ 20 Core/ 20 Threads/ Socket 1851)

8.790.000 
Thông Tin Về CPU Intel Core Ultra 7 265KF:
  • Core/Thread: 20 (8P+12E) Core, 20 Thread
  • TDP cơ bản: 125 – 250 W
  • Xung nhịp: 3.3 GHz (5.5 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1851
  • RAM hỗ trợ: DDR5 6400 MT/s
  • iGPU: No

CPU Intel Core Ultra 9 285K Box Chính Hãng (24 core, 5.7 GHz, 36MB, 125W, LGA1851)

16.390.000 

Đặc điểm nổi bật của CPU Intel Core Ultra 9 285K

  • 8 P-core, 16 E-core (24 Thread) upto 5.7 GHz
  • Power 125W (Cơ bản), 250W (Turbo)
  • Tiến trình thạch anh TSMC N3B (3nm)
  • RAM hỗ trợ: DDR5 upto 6400 MT/s
  • Mainboard: Intel 800 Series (Z890, B860, H810)
  • Đồ họa tích hợp: Intel Arc Xe2 Graphics: 300-2000 MHz

CPU AMD Ryzen 3 4300G Box Chính Hãng (Radeon Vega 8 Graphics)

2.390.000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 3 4300G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 4
  • Số lượng luồng (thread): 4
  • Socket: AMD AM4
  • Tiến trình: 7nm

CPU AMD Ryzen 5 8500G Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 740M)

4.190.000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8500G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.0 GHz
  • Tiến trình: 4nm
  • iGPU: Radeon 740M

CPU AMD Ryzen 5 8600G Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 760M)

5.290.000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8600G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.0 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 5 9600X Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AM5)

7.590.000 
Thông tin cơ bản AMD Ryzen 5 9600X:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.4 GHz
  • Tiến trình: 4nm