Những Tính Năng Đặc Biệt Của Màn Hình Philip 24E1N1100A
- Tốc độ làm mới 100 Hz cho hình ảnh cực kỳ mượt mà
- Công nghệ góc nhìn rộng IPS LED màu sắc sống động, góc nhìn cực rộng.
- Chế độ LowBlue công nghệ chống nhấp nháy được phát triển để giảm tình trạng mỏi mắt thường xảy ra do ngồi lâu trước màn hình.
- Loa stereo tích hợp.
- Phản hồi nhanh 1 ms (MPRT).
Thông Số Chi Tiết Của Màn Hình Philips 24E1N1100A/00
Đồng bộ đầu vào | HDCP 1.4 (HDMI) |
Loại bảng LCD | IPS |
Loại đèn nền | Hệ thống W-LED |
Kích thước bảng | 23,8 inch / 60,5 cm |
Lớp phủ màn hình hiển thị | Chống chói, 3H, Độ lóa 25% |
Khung xem hiệu quả | 527,04 (Ngang) x 296,46 (Dọc) |
Tỉ lệ kích thước | 16:09 |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 100 Hz* |
Mật độ điểm ảnh | 92.56 PPI |
Thời gian phản hồi (thông thường) | 4 ms (GtG) |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản (thông thường) | 1300:1 |
SmartContrast | Mega Infinity DCR |
Bước điểm ảnh | 0,2745 x 0,2745 mm |
Góc nhìn |
|
Không bị nháy | có |
Số màu màn hình | 16,7 triệu |
Tần số quét | 48 – 100 Hz (Dọc) |
sRGB | Có |
Chế độ LowBlue | Có |
EasyRead | Có |
Đồng bộ thích ứng | Có |
Đầu vào tín hiệu | VGA (Analog),HDMI (kỹ thuật số, HDCP) |
Đầu vào đồng bộ | Đồng bộ riêng rẽ, Đồng bộ khi bật xanh |
Âm thanh (Vào/Ra) |
|
Sản phẩm với chân đế (mm) | 541 x 416 x 180 mm |
Sản phẩm không kèm chân đế (mm) | 541 x 322 x 34 mm |
Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu) | 610 x 378 x 126 mm |
Khối lượng kèm chân đế | 2.51 kg |
Khối lượng không chân dế | 2,23 kg |
Cả box | 4,55 kg |
Thông tin chi tiết màn hình Philips 24E1N1100A/00 tại philips.com.vn
Đức –
Màn hình Philips giá rẻ, đạt 100Hz nên chơi game cũng tạm được