Màn Hình AOC 24B20JH2 Được Trang Bị Tấm Nền IPS
Tấm nền IPS đem tới hình ảnh sống động và màu sắc chân thật, đồng thời đem lại một góc nhìn rộng, tạo nên sự tiện lợi hơn các màn hình thông thường.
Công Nghệ Chống Xé Hình
Hiện tượng xé hình không chỉ gây hại cho hiệu suất chơi game mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn. Công nghệ Adaptive Sync loại bỏ vấn đề bằng cách đảm bảo tốc độ làm mới màn hình của bạn luôn được đồng bộ hóa với bộ xử lý.
Công Nghệ Flicker-Free Giúp Bảo Vệ Mắt Khỏi Tình Trạng Nhấp Nháy Màn Hình
Công nghệ Flicker-Free sẽ giúp giảm tình trạng nhấp nháy màn hình, tạo nên sự thoải mái khi chơi game. Sử dụng các màn hình LED thông thường trong một thời gian dài sẽ khiến mắt bị mỏi do tình trạng nhấp nháy màn hình. Công nghệ Flicker-free từ AOC sẽ giảm tình trạng nhấp nháy màn hình, giúp bảo vệ mắt cho người dùng.
Công Nghệ AOC Low Blue Mode Giảm Ánh Sáng Xanh
Công nghệ AOC Low Blue Mode sẽ giúp bảo vệ mắt người dùng khi giảm ánh sáng xanh có bước sóng ngắn. Ánh sáng xanh có bước sóng ngắn là tác nhân chính dẫn đến mỏi mắt, đau mắt khi sử dụng màn hình.
Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình AOC 24B20JH2
Tên sản phẩm | 24B20JH2/74 |
Tấm nền | 23.8" / IPS |
Pixel Pitch (mm) | 0.2745 (H) × 0.2745 (V) |
Vùng xem hiệu quả (mm) | 527.04 (H) × 296.46 (V) |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Độ tương phản | 1000 : 1 (typical) 20 Million : 1 (DCR) |
Tốc độ phản hồi | 1ms (MPRT) |
Góc Nhìn | 178° (H) / 178° (V) (CR > 10) |
Gam màu | NTSC 90% (CIE1976) / sRGB 100% (CIE1931) |
Độ chính xác màu | - |
Độ phân giải tối ưu | 1920 × 1080 @ 100Hz – HDMI; 1920 × 1080 @ 60Hz – VGA |
Màu hiển thị | 16.7 Million |
Đầu vào tín hiệu | VGA × 1, HDMI 1.4 × 1 |
HDCP version | HDMI : 1.4 |
Cổng USB | - |
Nguồn điện | External 12VDC, 2.5A |
Điện tiêu thụ (typical) | 24W |
Loa | - |
Line in & Tai nghe | - |
Treo tường | 75mm × 75mm via bracket accessory |
Khả năng điều chỉnh chân đế | Tilt : —5° ~ 15° |
Sản phẩm không có chân đế (mm) | 321.3 (H) × 540.9 (W) × 35.1 (D) |
Sản phẩm với chân đế (mm) | 418.2 (H) × 540.9 (W) × 168 (D) |
kích thước thùng (mm) | 387 (H) × 598 (W) × 100 (D) |
Sản phẩm không có chân đế (kg) | 2.49 |
Sản phẩm với chân đế (kg) | 2.82 |
Sản phẩm có bao bì (kg) | 3.92 |
Cabinet Color | Black |
Chứng nhận | RoHS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.