Video test thực tế CPU AMD Ryzen 3 3200G khi chơi liên minh huyền thoại
Thông số kỹ thuật chi tiết AMD Ryzen 3 3200G
Số lượng core | 4 |
Số lượng thread | 4 |
Xung nhịp cơ bản (Base clock) | 3.6 GHz |
Max Boost Clock | 4.0 GHz |
Total L2 Cache | 2 MB |
Total L3 Cache | 4 MB |
Unlocked | Yes |
CMOS | 12nm FinFET |
Socket | AM4 |
PCI Express® Version | PCIe 3.0 x 8 |
Thermal Solution | Wraith Stealth |
Default TDP / TDP | 65W |
Thông số đồ họa:
- Xung mặc định: 1250 MHz
- Tên model: Radeon™ Vega 8 Graphics
- Số nhân đồ họa: 8
So sánh thông số kỹ thuật giữa Ryzen 3 thế hệ 3 và thế hệ 2
APU | AMD RYZEN 3 2200G | AMD RYZEN 3 3200G | AMD RYZEN 5 2400G | AMD RYZEN 5 3400G |
---|---|---|---|---|
Công nghệ | 14nm Zen | 12nm Zen+ | 14nm Zen | 12nm Zen+ |
Số nhân / số luồng | 4 / 4 | 4 / 4 | 4 / 8 | 4 / 8 |
Xung gốc | 3.5 GHz | 3.6 GHz | 3.6 GHz | 3,7 GHz |
Xung boost | 3.7 GHz | 4.0 GHz | 3.9 GHz | 4.2 GHz |
Bộ nhớ đệm | 4 MB | 6 MB | 4 MB | 6 MB |
RAM hỗ trợ | DDR4-2933 | DDR4-2933 | DDR4-2933 | DDR4-2933 |
GPU | Vega 8 | Vega 8 | Vega 11 | Vega 11 |
Số nhân xử lý GPU | 512 SPs | 512 SPs | 704 SPs | 704 SPs |
Xung nhịp GPU | 1100 MHz | 1250 MHz | 1250 MHz | 1400 MHz |
TDP | 65W (cTDP 45W) | 65W (cTDP 45W) | 65W (cTDP 45W) | 65W (cTDP 45W) |
Nền tảng hỗ trợ | AM4 | AM4 | AM4 | AM4 |
Giá | $99 US | $99 | $169 US | $149 |

Hoàng Võ –
Mình dùng CPU này cho PC văn phòng giá rẻ. Với 4 nhân và GPU tích hợp, nó xử lý mượt Word, Excel và game nhẹ như Liên Minh Huyền Thoại, không cần VGA rời. Game AAA thì hơi đuối. Với giá rẻ và bảo hành 3 năm, đây là lựa chọn lý tưởng cho người mới hoặc dùng cơ bản.