Hiển thị 1–15 của 36 kết quả

Filter by price

    CPU AMD Ryzen 7 5700X3D Box Chính Hãng (Socket AM4/8 Core/16 Thread)

    6,990,000 
    Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 7 5700X3D:
    Series AMD Ryzen 7 5700X3D
    Bảo hành 36 tháng
    Core/Thread 8C/16T
    Socket AM4

    CPU Intel Core I3-14100F Box Chính Hãng (LGA 1700, 4 Core, 8 Thread, No iGPU )

    3,190,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i3-14100F:
    • Core/Thread: 4 Core, 8 Thread
    • TDP cơ bản: 60 W
    • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
    • iGPU: Không có

    CPU Intel Core I5-14400F Box Chính Hãng (LGA 1700, 10 Core, 16 Thread, No iGPU )

    5,690,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5-14400F:
    • Core/Thread: 10 Core, 16 Thread
    • TDP cơ bản: 65 W
    • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
    • iGPU: Không có

    CPU Intel Core i7 14700KF | Roptor Lake Refresh | 5.6 Ghz, No iGPU

    10,890,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i7 14700KF:
    • Core/Thread: 20/28 (8 P-Core, 12 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
    • Lưu ý: Cần VGA rời để xuất hình

    CPU Intel Core I7-14700F Box Chính Hãng (LGA 1700, 20 Core, 28 Thread, No iGPU)

    10,390,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i7-14700F:
    • Core/Thread: 20 Core, 28 Thread
    • TDP cơ bản: 65 - 219 W
    • Xung nhịp: 4.2 GHz (5.4 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
    • iGPU: Không có

    CPU Intel Core I9-14900F Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

    14,990,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i9-14900F:
    • Core/Thread: 24 Core, 32 Thread
    • TDP cơ bản: 65 - 219 W
    • Xung nhịp: 4.3 GHz (5.8 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
    • iGPU: Không có

    VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (PROART-RTX4080S-16G)

    Giá: Liên hệ
    Thông Số Của ASUS ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X:
    • Bảo hành: 36 tháng
    • Chipset: RTX 4080 SUPER
    • Cổng xuất hình: 3x Display Port, 1x HDMI
    • VRAM: 16GB
    • Hỗ trợ màn hình: 4
    • Form: ATX
    • Kích thước: 300 x 120 x 50 mm
    • Nguồn yêu cầu: 850W

    VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 4080 SUPER MASTER 16G Chính Hãng (GV-N408SAORUS M-16GD)

    Giá: Liên hệ
    Thông Số Cơ Bản Gigabyte AORUS GeForce RTX 4080 SUPER MASTER 16G:
    • Bảo hành: 36 tháng
    • Chipset: RTX 4080 SUPER
    • Cổng xuất hình: 3x Display Port, 1x HDMI
    • VRAM: 16GB GDDR6X 256 Bit
    • Hỗ trợ màn hình: 4
    • Nguồn đề xuất: 850W ATX 3.0
    • Kích thước: L=357 W=163 H=75 mm

    VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G Chính Hãng (GV-N408SAERO OC-16GD)

    Giá: Liên hệ
    Thông Số Của VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G:
    • Thương hiệu: Gigabyte
    • Bảo hành: 36 tháng
    • Chipset: RTX 4080 SUPER
    • Cổng xuất hình: 3x Display Port, 1x HDMI
    • VRAM: 16GB
    • Hỗ trợ màn hình: 4
    • Form: ATX

    VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER GAMING OC 16G Chính Hãng (GV-N408SGAMING OC-16GD)

    Giá: Liên hệ
    Thông Số Của Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER GAMING OC 16G:
    • Thương hiệu: Gigabyte
    • Bảo hành: 36 tháng
    • Chipset: RTX 4080 SUPER
    • Cổng xuất hình: 3x Display Port, 1x HDMI
    • VRAM: 16GB
    • Hỗ trợ màn hình: 4
    • Form: ATX

    VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE 16G Chính Hãng (GV-N408SWF3-16GD)

    Giá: Liên hệ
    Thông Số Của Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE 16G:
    • Thương hiệu: Gigabyte
    • Bảo hành: 36 tháng
    • Chipset: RTX 4080 SUPER
    • Cổng xuất hình: 3x Display Port, 1x HDMI
    • VRAM: 16GB
    • Hỗ trợ màn hình: 4
    • Form: ATX

    CPU Intel Core I5-12400F Box Chính Hãng (Socket LGA 1700, 6 Core 12 Thread, no iGPU)

    3,390,000 
    Các Đặc Điểm Của CPU Intel Core I5-12400F:
    • CPU Intel Core i5-12400F là phiên bản rút gọn của i5 12400 phù hợp cho các bộ máy gaming đã có sẵn card đồ họa rời mạnh.
    • Số Core 6 Core và 12 Threads
    • Đồ Họa Tích Hợp Không
    • Socket LGA 1700

    CPU intel Core i5 13600KF Box Chính Hãng (Socket LGA 1700, 14 core 20 Thread, no iGPU)

    7,750,000 
    Thông Số Cơ Bản Của CPU intel Core i5 13600KF:
    • Số Cores/Threads: 14C / 20T
    • Bảo hành 36 tháng
    • Max Turbo Boost 5.1 GHz
    • Support Window 11
    • Các loại bộ nhớ : DDR4 3200 - DDR5 5600
    • Socket LGA 1700
     

    CPU Intel Core i3 12100F Box Chính Hãng (Không tích hợp iGPU)

    2,250,000 
    CPU Intel Core i3-12100F là phiên bản rút gọn của i3 12100 phù hợp cho các bộ máy gaming đã có sẵn card đồ họa rời mạnh. CPU intel Core i3-12100F là sự lựa chọn phù hợp tốt nhất cho các dàn máy gaming giá rẻ chất lượng.
    Số Core 4 Core
    Số Luồng 8 Luồng
    Đồ Họa Tích Hợp Không
    Socket LGA 1700

    CPU Intel Core i5-13400F Box Chính Hãng (Socket LGA 1700)

    5,390,000 
    Thông Tin Cơ Bản Của CPU Intel Core i5-13400F
    Thương hiệu intel
    Bảo hành 36 tháng
    Số Core 10 Core
    Số Luồng 16 Luồng
    Đồ Họa Tích Hợp Không
    Socket LGA 1700