Màn Hình MSI MAG 255F E20 (24.5 Inch/ FHD/ IPS/ 200Hz)
2.850.000 ₫
Thông tin cơ bản MSI MAG 255F E20:
- Kích thước: 24.5 Inch
- Độ phân giải: Full HD 1920 × 1080
- Tấm Nền: Rapid IPS
- Tần số quét: 200Hz
- Độ sáng: 300 Nits
Biểu Phí Giao Hàng
Khu vực | Loại hình giao hàng | Thời Gian Giao Hàng | Chi Phí |
Phường Dĩ An, Linh Xuân, Thủ Đức, Đông Hòa, Tân Đông Hiệp, Tam Bình, Bình Hòa | Hỏa tốc | 2h | 20k (Miễn phí đơn từ 1tr) |
Thủ Đưc + Dĩ An + Thuận An + Biên Hòa Cũ: An Phú, Lái Thiêu, Thuận Giao, Thuận An, Tân Phước Khánh, Long Bình, Tăng Nhơn Phú, Long Trường, Phước Long, Long Phước, Bình Trưng, An Khánh, Cát Lái, Hiệp Bình | Giao trong ngày / Hỏa tốc có phí | Trong ngày | 30k (Miễn phí đơn từ 1tr) |
TP. Hồ Chí Minh (Các Phường, Xã còn lại) | Giao hôm sau qua đối tác | 1 ngày | 50k (Miễn phí đơn từ 1tr) |
Các tỉnh khác | Giao qua đối tác giao hàng | 1 - 5 ngày | 50k (Miễn phí đơn từ 2tr) |
TỐC ĐỘ MƯỢT MÀ VÀ CHÍNH XÁC
Được trang bị tấm nền có tốc độ quét hình 200Hz và thời gian phản hồi 0,5ms (GtG, Min.) đem lại lợi thế cho bạn trong các thể loại trò chơi chuyển động nhanh như game bắn súng góc nhìn thứ nhất, game đối kháng, game đua xe mô phỏng, game chiến thuật thời gian thực và thể thao.

AI VISION
Công nghệ AI Vision mới không chỉ có thể làm nổi bật các chi tiết trong vùng tối mà còn tăng cường độ sáng tổng thể và độ bão hòa màu sắc, mang lại hình ảnh bừng sáng cho bạn.

MÀN HÌNH MÀU SẮC RỰC RỠ NHẤT
Màn hình MSI được trang bị tính năng HDR Ready, tạo ra hình ảnh chi tiết hơn, dải màu rộng hơn và trông giống với những gì mắt người cảm nhận hơn so với màn hình truyền thống. Khả năng hiển thị này đảm bảo trải nghiệm chơi game và đa phương tiện vượt trội bằng cách hiển thị sống động mọi chi tiết với màu sắc rực rỡ và độ rõ nét đặc biệt.

Thông số kỹ thuật MSI MAG 255F E20
Kích thước màn hình | 24.5 inch (62.23 cm) |
Kích thước vùng hiển thị | 543.744 × 302.616 mm |
Tấm nền | Rapid IPS, phẳng |
Độ phân giải | 1920 × 1080 (Full HD) |
Pixel Pitch | 0.2832 mm × 0.2802 mm |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Adaptive-Sync | Có, 48–200 Hz |
HDR | HDR Ready |
Độ sáng (SDR) | 300 nits |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1000:1 |
Tỷ lệ tương phản động | 100,000,000:1 |
Tốc độ làm mới | 200 Hz |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 1 ms (MPRT) |
Thời gian phản hồi (GtG) | 0.5 ms (GtG, Min) |
Góc nhìn | 178° (ngang/dọc) |
Màu hiển thị | 1.07 tỷ màu (10-bit, 8-bit+FRC) |
Bề mặt | Chống chói (Anti-glare) |
Cổng kết nối | 2× HDMI 2.0b, 1× DP 1.2a, 1× Audio out |
Nguồn điện | 100–240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | 36 W (on-mode ~18 kWh/1000h), Standby 0.5 W |
Hiệu năng năng lượng | Hạng E |
Tùy chỉnh chân đế | Nghiêng –5° ~ +20° |
Treo VESA | 100 × 100 mm |
Khóa an ninh | Kensington Lock |
Kích thước (có chân đế) | 557.1 × 220.1 × 418.5 mm |
Kích thước (không chân đế) | 557.1 × 66.4 × 326.9 mm |
Trọng lượng | ~3.24 kg |
Phụ kiện trong hộp | Cáp HDMI 2.0, Dây nguồn, HDSD |
Bảo hành |
36 Tháng |
---|---|
Kích thước màn hình |
24.5 inch |
Độ phân giải màn hình |
Full HD (1920 x 1080) |
Tấm Nền Màn Hình |
Rapid IPS |
Tần số quét màn hình |
200 Hz |
Cổng Kết Nối Màn Hình |
1 Display Port ,2 HDMI |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.