Hiển thị 1–15 của 22 kết quả
SSD TeamGroup G70 Pro 1TB M.2 PCIe Gen 4×4 ( Đọc 7400 MB/s , Ghi 5500MB/s)
SSD TeamGroup MP33 256GB M.2 PCI Gen3x4 (Đọc 1600MB/s, Ghi 1000 MB/s)
SSD TeamGroup T-Force Z44A7Q 1TB M.2 PCIe Gen4x4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 5500MB/s)
SSD Kingston NV3 1TB PCIe Gen 4.0 6.000/5.000 MB/s (SNV3S/1000G)
SSD Kingston NV3 2TB PCIe Gen 4.0 6.000/5.000 MB/s Chính Hãng (SNV3S/2000G)
SSD Kingston NV3 500GB PCIe Gen 4.0 6.000/4.000 MB/s (SNV3S/500G)
SSD TeamGroup T-Force Z44A5 1TB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 4500MB/s)
Đặc điểm nổi bật của SSD TeamGroup T-Force Z44A5 1TB:
- Bảo hành: 5 năm
- Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
- Tuổi thọ: 1000TBW
- Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
- Công nghệ 3D NAND
- Tản nhiệt Graphene
- Tương thích với cả laptop và Desktop
SSD TeamGroup T-Force Z44A5 512GB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 2500MB/s)
Đặc điểm nổi bật của SSDTeamGroup T-Force Z44A5 512GB:
- Bảo hành: 5 năm
- Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
- Tuổi thọ: 1000TBW
- Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
- Công nghệ 3D NAND
- Tản nhiệt Graphene
- Tương thích với cả laptop và Desktop
SSD Kingston NV2 1TB PCIe Gen 4.0 3500MB/s Chính Hãng (SNV2S/1000G)
SSD Kingston NV2 250GB PCIe Gen 4.0 3000MB/s Chính Hãng (SNV2S/250G)
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 250GB:
DataSheet Kingston NV2
Thương hiệu | Kingston |
Bảo hành | 36 tháng |
Dung lượng | 250GB |
Read/Wire | 3000 MBps / 1300 MBps |
SSD Gigabyte 512GB M.2 2280 NVMe (GP-GSM2NE3512GNTD)
SSD Kingston NV2 2TB PCIe Gen 4.0 3500MB/s Chính Hãng (SNV2S/2000G)
SSD Kingston NV2 500GB PCIe Gen4.0 3500MB/s (SNV2S/500G)
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 500GB:
Datasheet Kingston NV2
Thương hiệu | Kingston |
Bảo hành | 36 tháng |
Dung lượng | 500GB |
Read/Wire | 3500 MBps / 2100 MBps |