Hiển thị 1–15 của 23 kết quả

SSD TeamGroup MP33 512GB M.2 PCI Gen3x4 (Đọc 1800MB/s, Ghi 1500 MB/s)

890.000 
Thông Tin Cơ Bản Về SSD TeamGroup MP33 512GB:
  • Bảo hành: 60 tháng.
  • Dung lượng: 512GB
  • Tốc độ đọc/ghi: 1,700/1,400 MB/s
  • Terabyte Written: 350TBW
  • Giao diện: PCIe 3.0 x4
  • Loại: SSD M.2 NVME.

SSD TeamGroup G70 Pro 1TB M.2 PCIe Gen 4×4 ( Đọc 7400 MB/s , Ghi 5500MB/s)

2.690.000 
Thông Tin Cơ Bản Về SSD NVME TeamGroup G70 PRO 1TB:
  • Bảo hành 60 tháng.
  • NVME PCIe Gen 4x4.
  • Tản nhiệt graphene
  • Tốc độ đọc/ghi: 7400 - 5500 MB/s
  • Dung lượng lên đến 1 TB

SSD TeamGroup MP33 256GB M.2 PCI Gen3x4 (Đọc 1600MB/s, Ghi 1000 MB/s)

590.000 
Thông Tin Cơ Bản Về SSD TeamGroup MP33 256GB:
  • Thương hiệu Teamgroup.
  • Bảo hành lên đến 60 tháng.
  • Dung lượng 256GB.
  • Tốc độ đọc/ghi: 1.600/ 1000 MB/s.
  • Giao diện PCIe 3.0 x4 NVME.

SSD TeamGroup T-Force Z44A7Q 1TB M.2 PCIe Gen4x4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 5500MB/s)

1.990.000 

Thông Tin Cơ Bản Về SSD TeamGroup T-Force Z44A7Q 1TB M.2 PCIe Gen4x4:

  • Thương hiệu Teamgroup
  • Bảo hành 60 tháng
  • Dung lượng 1TB
  • Đọc 7000MB/s Ghi 5500MB/s
  • PCIe gen 4x4
  • Terabyte Written 500TBW

SSD Kingston NV3 1TB PCIe Gen 4.0 6.000/5.000 MB/s (SNV3S/1000G)

1.890.000 
Thông Tin Cơ Bản Về SSD Kingston NV3 1TB:
  • Thương hiệu Kingston.
  • Bảo hành lên đến 36 tháng.
  • Dung lượng 1TB.
  • Tốc độ đọc/ghi: 6.000/50000 MB/s.
  • Giao diện PCIe 4.0 x4 NVME.

SSD Kingston NV3 2TB PCIe Gen 4.0 6.000/5.000 MB/s Chính Hãng (SNV3S/2000G)

3.890.000 
Thông Tin Cơ Bản Về SSD Kingston NV3 2TB:
  • Thương hiệu Kingston.
  • Bảo hành lên đến 36 tháng.
  • Dung lượng 2TB.
  • Tốc độ đọc/ghi: 6.000/50000 MB/s.
  • Giao diện PCIe 4.0 x4 NVME.

SSD Kingston NV3 500GB PCIe Gen 4.0 6.000/4.000 MB/s (SNV3S/500G)

1.190.000 
Thông Tin Cơ Bản Về SSD Kingston NV3 500GB:
  • Thương hiệu Kingston.
  • Bảo hành lên đến 36 tháng.
  • Dung lượng 500GB.
  • Tốc độ đọc/ghi: 6.000/4.000 MB/s.
  • Giao diện PCIe 4.0 x4 NVME.

SSD TeamGroup T-Force Z44A5 1TB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 4500MB/s)

1.990.000 
Đặc điểm nổi bật của SSD TeamGroup T-Force Z44A5 1TB:
  • Bảo hành: 5 năm
  • Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
  • Tuổi thọ: 1000TBW
  • Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
  • Công nghệ 3D NAND
  • Tản nhiệt Graphene
  • Tương thích với cả laptop và Desktop
Datasheet T-Force Z44A Series

SSD TeamGroup T-Force Z44A5 512GB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 2500MB/s)

1.150.000 
Đặc điểm nổi bật của SSDTeamGroup T-Force Z44A5 512GB:
  • Bảo hành: 5 năm
  • Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
  • Tuổi thọ: 1000TBW
  • Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
  • Công nghệ 3D NAND
  • Tản nhiệt Graphene
  • Tương thích với cả laptop và Desktop
Datasheet T-Force Z44A Series

SSD Kingston NV2 1TB PCIe Gen 4.0 3500MB/s Chính Hãng (SNV2S/1000G)

1.650.000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 1TB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 1TB
Read/Wire 3500 MBps / 2100 MBps

SSD Kingston NV2 250GB PCIe Gen 4.0 3000MB/s Chính Hãng (SNV2S/250G)

790.000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 250GB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 250GB
Read/Wire 3000 MBps / 1300 MBps
DataSheet Kingston NV2

SSD Gigabyte 512GB M.2 2280 NVMe (GP-GSM2NE3512GNTD)

1.150.000 
Thông tin cơ bản của SSD Gigabyte 512GB M.2 NVMe:
  • Thương hiệu: Gigabyte
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Dung lượng: 512GB
  • Read/Write: 1700MBps / 1550MB/s

SSD Kingston NV2 2TB PCIe Gen 4.0 3500MB/s Chính Hãng (SNV2S/2000G)

3.290.000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 2TB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 2TB
Read/Wire 3500 MBps / 2800 MBps

SSD Kingston NV2 500GB PCIe Gen4.0 3500MB/s (SNV2S/500G)

990.000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 500GB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 500GB
Read/Wire 3500 MBps / 2100 MBps
Datasheet Kingston NV2

SSD WD SN850X Black 1TB PCIe Gen 4.0 Chính Hãng (WDS100T2X0E)

3.390.000 
Thông Số Cơ Bản Của SSD SN850X Black 1TB:
Thương hiệu Western Digital
Tên sản phẩm SN850X 1TB
Dung lượng 1 TB
Bảo hành 60 tháng