Hiển thị tất cả 14 kết quả

SSD TeamGroup CX2 256GB Sata 3 2.5 Inch (540 MB/s)

520,000 
Thông số kỹ thuật cơ bản SSD TeamGroup CX2 256GB:
  • Dung lượng: 256GB
  • Tốc độ đọc / ghi: 540MB/s / 490MB/s
  • Chuẩn giao tiếp: Sata 3
  • Kích thước: 2.5 Inch
  • Bảo hành: 36 tháng
Datasheet CX2 256GB (pdf)

SSD TeamGroup CX2 512GB Sata 3 2.5 Inch (530 MB/s – 470 MB/s)

790,000 
Thông số kỹ thuật cơ bản SSD TeamGroup CX2 512GB:
  • Dung lượng: 512GB
  • Tốc độ đọc / ghi: 530MB/s / 470MB/s
  • Chuẩn giao tiếp: Sata 3
  • Kích thước: 2.5 Inch
  • Bảo hành: 36 tháng
Datasheet CX2 512GB (pdf)

SSD TeamGroup T-Force Z44A5 1TB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 4500MB/s)

1,990,000 
Đặc điểm nổi bật của SSD TeamGroup T-Force Z44A5 1TB:
  • Bảo hành: 5 năm
  • Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
  • Tuổi thọ: 1000TBW
  • Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
  • Công nghệ 3D NAND
  • Tản nhiệt Graphene
  • Tương thích với cả laptop và Desktop
Datasheet T-Force Z44A Series

SSD TeamGroup T-Force Z44A5 512GB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 2500MB/s)

890,000 
Đặc điểm nổi bật của SSDTeamGroup T-Force Z44A5 512GB:
  • Bảo hành: 5 năm
  • Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
  • Tuổi thọ: 1000TBW
  • Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
  • Công nghệ 3D NAND
  • Tản nhiệt Graphene
  • Tương thích với cả laptop và Desktop
Datasheet T-Force Z44A Series

SSD Kingston NV2 1TB PCIe Gen 4.0 3500MB/s Chính Hãng (SNV2S/1000G)

1,650,000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 1TB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 1TB
Read/Wire 3500 MBps / 2100 MBps

SSD Kingston NV2 250GB PCIe Gen 4.0 3000MB/s Chính Hãng (SNV2S/250G)

790,000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 250GB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 250GB
Read/Wire 3000 MBps / 1300 MBps
DataSheet Kingston NV2

SSD Kingston NV2 2TB PCIe Gen 4.0 3500MB/s Chính Hãng (SNV2S/2000G)

3,290,000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 2TB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 2TB
Read/Wire 3500 MBps / 2800 MBps

SSD Kingston NV2 500GB PCIe Gen4.0 3500MB/s (SNV2S/500G)

1,090,000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 500GB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 500GB
Read/Wire 3500 MBps / 2100 MBps
Datasheet Kingston NV2

SSD Kingston A400 240GB Sata 3 2.5 inch Chính Hãng (SA400S37/240G)

540,000 
Thông số cơ bản của SSD Kingston A400 240GB:
  • Bảo hành: 36 Tháng
  • Dung lượng: 240 GB
  • Tốc độ đọc - ghi: 500 MB/s - 320 MB/s
  • Chuẩn giao tiếp: Sata 3
  • Kích thước: 2.5 inch

SSD Kingston A400 480GB Sata 3 2.5 Inch Chính Hãng

950,000 
Thông tin cơ bản Kingston A400 480GB:
  • Bảo hành: 36 Tháng
  • Dung lượng: 480 GB
  • Tốc độ đọc - ghi: 500 MB/s - 350 MB/s
  • Chuẩn giao tiếp: Sata 3
  • Kích thước: 2.5 inch

SSD Kingston KC3000 1TB NVMe PCIe Gen 4.0 7000MB/s Chính Hãng (SKC3000S/1024GB)

2,200,000 

Thông tin cơ bản SSD Kingston KC3000 1TB:

Thương hiệu Kingston
Bảo hành 60 tháng
Tốc độ đọc-ghi 7000MB/s - 6000 MB/s
Dung lượng 1024 GB

SSD Kingston KC3000 2TB NVMe PCIe Gen 4.0 7000MB/s Chính Hãng (SKC3000D/2048GB)

4,190,000 

Thông tin cơ bản SSD Kingston KC3000 2TB:

Thương hiệu Kingston
Bảo hành 60 tháng
Tốc độ đọc-ghi 7000MB/s - 7000 MB/s
Dung lượng 2048 GB

SSD Kingston KC3000 4TB NVMe PCIe Gen 4.0 7000MB/s Chính Hãng (SKC3000D/4096GB)

11,490,000 
Thông tin cơ bản SSD Kingston KC3000 4TB
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 60 tháng
Tốc độ đọc-ghi 7000MB/s - 7000 MB/s
Dung lượng 4096 GB

SSD Kingston KC3000 512GB NVMe PCIe Gen 4.0 7000MB/s Chính Hãng (SKC3000S/512G)

1,490,000 
Thông số cơ bản SSD Kingston KC3000 512GB
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 60 tháng
Tốc độ đọc-ghi 7000MB/s - 3900 MB/s
Dung lượng 512 GB