Hiển thị 1–15 của 19 kết quả

Danh Mục
Thương Hiệu
    Chipset Đồ Họa

      CPU AMD Ryzen 7 9800X3D Box Chính Hãng

      14.490.000 
      CPU AMD Ryzen 7 9800X3D là thế hệ thứ 2 của công nghệ AMD 3D V-Cache với độ trễ cực thấp mang lại trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
      • 8 Core, 16 Thread, Xung nhịp 4.7 GHz (Boost 5.2 GHz)
      • RAM hỗ trợ: DDR5 (hỗ trợ AMD EXPO)
      • Socket AMD AM5 (Main A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 , B840 , B850)
      • TDP mặc định: 120W (Lưu ý chọn tản nhiệt)
      • iGPU: AMD Radeon Graphics (2 core 2200MHz)
      Tải Driver, Link tham khảo tại AMD.com

      CPU AMD Athlon 3000G Box Chính Hãng (Vega 3, 2 Core, 4 Thread, Socket AM4)

      1.290.000 
      Thông số cơ bản CPU AMD Athlon 3000G:
      • Số core: 2
      • Số thread: 4
      • iGPU: AMD Radeon Vega 3
      • Xung nhịp cơ bản: 3.5 GHz
      • Bộ nhớ đệm: 4MB L3 + 1MB L2
      • Mở khóa (Unlocked) để ép xung
      • TDP: 35W

      CPU AMD Ryzen 7 5800X3D Box Chính Hãng (Socket AM4/ 8 Core/ 16 Thread)

      8.490.000 
      Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 7 5700X3D:
      • Bảo hành chính hãng 3 năm.
      • Số lượng (cores): 8
      • Số lượng luồng (threads): 16
      • Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz
      • Xung nhịp tối đa: 4.5 GHz
      • Tiến trình sản xuất: TSMC 7nm FinFET

      CPU AMD Ryzen 3 4300G Full Box Chính Hãng (Radeon Vega 8 Graphics)

      2.490.000 
      Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 3 4300G:
      • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
      • Thương hiệu: AMD
      • Số lượng core: 4
      • Số lượng luồng (thread): 4
      • Socket: AMD AM4
      • Tiến trình: 7nm

      CPU AMD Ryzen 5 8500G Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 740M)

      4.950.000 
      Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8500G:
      • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
      • Thương hiệu: AMD
      • Số lượng core: 6
      • Số lượng luồng (thread): 12
      • Socket: AMD AM5
      • Max Boost Clock: 5.0 GHz
      • Tiến trình: 4nm
      • iGPU: Radeon 740M

      CPU AMD Ryzen 5 8600G Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 760M)

      6.400.000 
      Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8600G:
      • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
      • Thương hiệu: AMD
      • Số lượng core: 6
      • Số lượng luồng (thread): 12
      • Socket: AMD AM5
      • Max Boost Clock: 5.0 GHz
      • Tiến trình: 4nm

      CPU AMD Ryzen 5 9600X Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AM5)

      7.990.000 
      Thông tin cơ bản AMD Ryzen 5 9600X:
      • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
      • Số lượng core: 6
      • Số lượng luồng (thread): 12
      • Socket: AMD AM5
      • Max Boost Clock: 5.4 GHz
      • Tiến trình: 4nm

      CPU AMD Ryzen 7 8700G Full Box Chính Hãng (8 Cores / 16 Threads / AMD Radeon 780M)

      9.190.000 
      Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 7 8700G:
      • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
      • Thương hiệu: AMD
      • Số lượng core: 8
      • Số lượng luồng (thread): 16
      • Socket: AMD AM5
      • Max Boost Clock: 5.1 GHz
      • Tiến trình: 4nm

      CPU AMD Ryzen 7 9700X Full Box Chính Hãng (8 Cores / 16 Threads / AM5)

      10.490.000 
      Thông tin cơ bản về CPU AMD Ryzen 7 9700X:
      • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
      • Số lượng core: 8
      • Số lượng luồng (thread): 16
      • Socket: AMD AM5
      • Max Boost Clock: 5.5 GHz
      • Tiến trình: 4nm
       

      CPU AMD Ryzen 9 9900X Full Box Chính Hãng (12 Cores / 24 Threads / AM5)

      12.990.000 
      Thông tin cơ bản của AMD Ryzen 9 9900X:
      • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
      • Số lượng core: 12
      • Số lượng luồng (thread): 24
      • Socket: AMD AM5
      • Max Boost Clock: 5.6 GHz
      • Tiến trình: 4nm

      CPU AMD Ryzen 5 5600G Box Chính Hãng (6C/12T,19 MB Cache, 65W, Socket AM4)

      3.450.000 
      • Thương hiệu: AMD
      • Tên sản phẩm: CPU AMD Ryzen 5 5600G
      • Socket: AMD AM4
      • Số nhân / luồng: 6/12
      • Tốc độ cơ bản: 3.9 GHz
      • Tốc độ tối đa: 4.4 GHz
      • Đồ họa Radeon Vega 7
      • Cache: 19MB
      • Điện năng tiêu thụ: 65W

      CPU AMD Ryzen 5 7600X Box Chính Hãng (Socket AM5/6Core/12Thread)

      6.490.000 
      Thông số cơ bản của AMD Ryzen 5 7600X:
      Thương hiệu AMD
      Bảo hành 36 tháng
      Core/Thread 6C/12T
      Socket AM5

      CPU AMD Ryzen 7 7700X Box Chính Hãng (Socket AM5/8Core/16Thread)

      9.350.000 
      Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 7 7700X:
      Series AMD Ryzen 7000
      Bảo hành 36 tháng
      Core/Thread 8C/16T
      Socket AM5

      CPU AMD Ryzen 7 7800X3D Box Chính Hãng (Socket AM5/8Core/16Thread)

      10.990.000 
      Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 7 7800X3D:
      Series AMD Ryzen 7 7800X3D
      Bảo hành 36 tháng
      Core/Thread 8C/16T
      Socket AM5

      CPU AMD Ryzen 9 7900 Box Chính Hãng (Socket AM5/12Core/24Thread)

      10.990.000 
      Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 9 7900:
      Series AMD Ryzen 9 7900
      Bảo hành 36 tháng
      Core/Thread 12C/24T
      Socket AM5