Hiển thị tất cả 12 kết quả

CPU AMD Ryzen 5 8500G Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 740M)

4,990,000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8500G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.0 GHz
  • Tiến trình: 4nm
  • iGPU: Radeon 740M

CPU AMD Ryzen 5 8600G Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 760M)

6,690,000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8600G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.0 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU Intel Core i9 14900K | Raptor Lake Refresh | 24 Core, 32 Thread, 6 GHz

16,490,000 
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900K :
  • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.2 GHz (6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

CPU Intel Core i9 14900KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

15,990,000 
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900KF:
  • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
  • Không tích hợp iGPU

CPU Intel Core I9-14900 Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread)

15,590,000 
Thông số cơ bản Intel Core i9-14900:
  • Core/Thread: 24 Core, 32 Thread
  • TDP cơ bản: 65 - 219 W
  • Xung nhịp: 4.3 GHz (5.8 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
  • iGPU: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core I9-14900F Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

14,990,000 
Thông số cơ bản Intel Core i9-14900F:
  • Core/Thread: 24 Core, 32 Thread
  • TDP cơ bản: 65 - 219 W
  • Xung nhịp: 4.3 GHz (5.8 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
  • iGPU: Không có

CPU AMD Ryzen 5 5600G Box Chính Hãng (6C/12T,19 MB Cache, 65W, Socket AM4)

3,590,000 
  • Thương hiệu: AMD
  • Tên sản phẩm: CPU AMD Ryzen 5 5600G
  • Socket: AMD AM4
  • Số nhân / luồng: 6/12
  • Tốc độ cơ bản: 3.9 GHz
  • Tốc độ tối đa: 4.4 GHz
  • Đồ họa Radeon Vega 7
  • Cache: 19MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

CPU Intel Core i9 13900K Box Chính Hãng (24C/32T/125W)

15,190,000 
  • Số Cores/Threads: 24/32
  • Socket LGA 1700
  • Bảo hành 36 tháng
  • Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
  • Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s – DDR4 3200 MT/s
  • Công suất cơ bản – tối đa : 125W – 253W
  • Đồ họa bộ xử lý UHD Intel® 770

CPU AMD Ryzen 5 7600X Box Chính Hãng (Socket AM5/6Core/12Thread)

6,690,000 
Thông số cơ bản của AMD Ryzen 5 7600X:
Thương hiệu AMD
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 6C/12T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 5 7600 Box Chính Hãng (Socket AM5/6Core/12Thread)

5,690,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 5 7600:
Series AMD Ryzen 5 7600
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 6C/12T
Socket AM5

CPU intel Core i9 13900F Box Chính Hãng (24C/32T/125W)

14,290,000 
  • Thương hiệu: Intel
  • Số Cores/Threads: 24/32
  • Socket LGA 1700
  • Bảo hành 36 tháng
  • Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
  • Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s - DDR4 3200 MT/s

CPU intel Core i9 13900KF Box Chính Hãng (24C/32T/125W)

14,690,000 
Giới thiệu CPU Intel Core i9 13900KF:
  • Số Cores/Threads: 24/32
  • Socket LGA 1700
  • Bảo hành 36 tháng
  • Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
  • Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s - DDR4 3200 MT/s
  • Công suất cơ bản - tối đa : 125W - 253W