Hiển thị tất cả 12 kết quả

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D Box Chính Hãng (Socket AM4/8 Core/16 Thread)

6,990,000 
Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 7 5700X3D:
Series AMD Ryzen 7 5700X3D
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 8C/16T
Socket AM4

CPU AMD Ryzen 7 8700G Full Box Chính Hãng (8 Cores / 16 Threads / AMD Radeon 780M)

9,090,000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 7 8700G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 8
  • Số lượng luồng (thread): 16
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.1 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU Intel Core i9 14900K | Raptor Lake Refresh | 24 Core, 32 Thread, 6 GHz

16,490,000 
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900K :
  • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.2 GHz (6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

CPU Intel Core i9 14900KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

15,990,000 
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900KF:
  • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
  • Không tích hợp iGPU

CPU Intel Core I9-14900 Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread)

15,590,000 
Thông số cơ bản Intel Core i9-14900:
  • Core/Thread: 24 Core, 32 Thread
  • TDP cơ bản: 65 - 219 W
  • Xung nhịp: 4.3 GHz (5.8 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
  • iGPU: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core I9-14900F Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

14,990,000 
Thông số cơ bản Intel Core i9-14900F:
  • Core/Thread: 24 Core, 32 Thread
  • TDP cơ bản: 65 - 219 W
  • Xung nhịp: 4.3 GHz (5.8 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
  • iGPU: Không có

CPU Intel Core i9 13900K Box Chính Hãng (24C/32T/125W)

15,190,000 
  • Số Cores/Threads: 24/32
  • Socket LGA 1700
  • Bảo hành 36 tháng
  • Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
  • Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s – DDR4 3200 MT/s
  • Công suất cơ bản – tối đa : 125W – 253W
  • Đồ họa bộ xử lý UHD Intel® 770

CPU AMD Ryzen 7 7700 Box Chính Hãng (Socket AM5/8Core/16Thread)

8,990,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 7 7700:
Series AMD Ryzen 7 7700
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 8C/16T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 7 7700X Box Chính Hãng (Socket AM5/8Core/16Thread)

9,790,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 7 7700X:
Series AMD Ryzen 7000
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 8C/16T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D Box Chính Hãng (Socket AM5/8Core/16Thread)

11,990,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 7 7800X3D:
Series AMD Ryzen 7 7800X3D
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 8C/16T
Socket AM5

CPU intel Core i9 13900F Box Chính Hãng (24C/32T/125W)

14,290,000 
  • Thương hiệu: Intel
  • Số Cores/Threads: 24/32
  • Socket LGA 1700
  • Bảo hành 36 tháng
  • Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
  • Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s - DDR4 3200 MT/s

CPU intel Core i9 13900KF Box Chính Hãng (24C/32T/125W)

14,690,000 
Giới thiệu CPU Intel Core i9 13900KF:
  • Số Cores/Threads: 24/32
  • Socket LGA 1700
  • Bảo hành 36 tháng
  • Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
  • Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s - DDR4 3200 MT/s
  • Công suất cơ bản - tối đa : 125W - 253W