Hiển thị 1–15 của 65 kết quả

Filter by price

    CPU AMD Ryzen 5 8500G Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 740M)

    4,990,000 
    Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8500G:
    • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
    • Thương hiệu: AMD
    • Số lượng core: 6
    • Số lượng luồng (thread): 12
    • Socket: AMD AM5
    • Max Boost Clock: 5.0 GHz
    • Tiến trình: 4nm
    • iGPU: Radeon 740M

    CPU AMD Ryzen 5 8600G Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 760M)

    6,690,000 
    Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8600G:
    • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
    • Thương hiệu: AMD
    • Số lượng core: 6
    • Số lượng luồng (thread): 12
    • Socket: AMD AM5
    • Max Boost Clock: 5.0 GHz
    • Tiến trình: 4nm

    CPU Intel Core i5 14600K Raptor Lake Refresh | 24M Cache, 5.3 GHz, UHD 770

    8,890,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5 14600K:
    • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

    CPU Intel Core i5 14600KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 14 Core, 20 Thread, No iGPU)

    8,890,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5 14600KF:
    • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
    Xem thêm thông tin chi tiết về Intel Core i5 14600KF

    CPU Intel Core I5-14400 Box Chính Hãng (LGA 1700, 10 Core, 16 Thread )

    6,690,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5-14400:
    • Core/Thread: 10 Core, 16 Thread
    • TDP cơ bản: 65 W
    • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
    • iGPU: Intel UHD Graphics 730

    CPU Intel Core I5-14400F Box Chính Hãng (LGA 1700, 10 Core, 16 Thread, No iGPU )

    5,690,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5-14400F:
    • Core/Thread: 10 Core, 16 Thread
    • TDP cơ bản: 65 W
    • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
    • iGPU: Không có

    CPU Intel Core I5-14500 Box Chính Hãng (LGA 1700, 14 Core, 20 Thread)

    6,850,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5-14500:
    • Core/Thread: 14 Core, 20 Thread
    • TDP cơ bản: 65 W
    • Xung nhịp: 3.7 GHz (5GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
    • iGPU: Intel UHD Graphics 770

    Laptop Lenovo V14 G3 IAP 82TS005YVN (i5-1235U/ 8GD4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ IPS / WL/BT / 2C38 / NoOS)

    10,790,000 
    Thông Tin Cơ Bản Về Laptop Lenovo V14 G3 IAP:
    • Sử dụng i5-1235U cho hiệu năng ổn định trong thời gian dài.
    • SSD 512 GB và 1 x 8 GB RAM.
    • Màn hình 14 inch Full HD đem lại hình ảnh sắc nét
    • Tính năng bảo mật vân tay

    Laptop HP 14s-dq5099TU (7C0P9PA) Chính Hãng (i5-1235U, 8GD4, 512GB, 14.0 FHD, W11SL, Bạc)

    14,750,000 
    Thông tin nhanh Laptop HP 14s-dq5099TU (7C0P9PA) :
    • Thương hiệu: HP
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Kích thước màn hình: 14 inch Full HD
    • Màu sắc: Bạc
    • Cân nặng: 1.46 Kg

    Laptop Dell Latitude 5430 71004111 (i5 1235U, 8GB, 256GB, 14.0 FHD, Đen)

    20,490,000 
    Thông tin nhanh laptop Dell Latitude 5430 71004111:
    • Thương hiệu: Dell
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Kích thước màn hình: 14.0 inch
    • Màu sắc: Đen
    • Kích thước: 19.5 x 32 x 22 cm
    • Cân Nặng: 1.36kg

    Laptop Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP (21DH00B5VN) (i5 1240P, 8GB, 512GB, 14.0 FHD, Đen)

    18,990,000 
    Thông tin nhanh Laptop Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP 21DH00B5VN:
    • Thương hiệu: Lenovo
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Kích thước màn hình: 14.0 inch
    • Màu sắc: Đen
    • Kích thước: 19.5 x 32 x 22 cm
    • Cân Nặng: 1.36kg
    Thông số kỹ thuật ThinkBook_14_G4_IAP_Spec.pdf

    Laptop HP Pavilion 15-eg2083TU 7C0W9PA Chính Hãng (i5-1240P, 8GB, 512GB, Bạc)

    16,290,000 
    Đặc Điểm Nổi Bật Của Laptop HP Pavilion 15-eg2081TU 7C0W9PA:
    • Lớp bạc thanh lịch cuốn hút.
    • Mỏng nhẹ chỉ 1,74 kg.
    • Ram 8 GB (1x8 GB) có thể nâng cấp
    • SSD 512 GB đem lại khả năng lữu trữ đáng kể
    • Màn hình 15.6 inch FHD, 60 Hz, Webcam HD.

    Laptop HP Pavilion 15-eg2081TU 7C0Q4PA Chính Hãng (i5-1240P/16GB/512GB/Bạc)

    18,190,000 
    Đặc Điểm Nổi Bật Của Laptop HP Pavilion 15-eg2081TU 7C0Q4PA:
    • Lớp bạc thanh lịch cuốn hút.
    • Mỏng nhẹ chỉ 1,74 kg.
    • Ram 16 GB (2x8 GB) có thể nâng cấp
    • SSD 512 GB đem lại khả năng lữu trữ đáng kể
    • Màn hình 15.6 inch FHD, 60 Hz, Webcam HD.

    Laptop Dell Vostro 3520 5M2TT2 Chính Hãng (i5-1235U, 8GB, 512GB, 15.6 inch)

    16,090,000 
    Thông Tin Sản Phẩm Laptop Dell Vostro 3520 5M2TT2:
    • Thương hiệu: Dell
    • Bảo hành: 12 tháng
    • LCD: 15.6 inch FHD 120Hz
    • CPU: i5-1235U
    • RAM: 8GB (1x8GB)
    • SSD: 512 GB
    • VGA: UHD Graphics

    CPU AMD Ryzen 5 5600G Box Chính Hãng (6C/12T,19 MB Cache, 65W, Socket AM4)

    3,590,000 
    • Thương hiệu: AMD
    • Tên sản phẩm: CPU AMD Ryzen 5 5600G
    • Socket: AMD AM4
    • Số nhân / luồng: 6/12
    • Tốc độ cơ bản: 3.9 GHz
    • Tốc độ tối đa: 4.4 GHz
    • Đồ họa Radeon Vega 7
    • Cache: 19MB
    • Điện năng tiêu thụ: 65W