Thông Tin Cơ Bản
Dòng sản phẩm | Bộ vi xử lý Intel Core i9 |
Phân khúc | Desktop (Máy tính để bàn) |
Tên sản phẩm | i9-14900KF |
Thời gian ra mắt | Quý 4 – 2023 |
Socket | FCLGA1700 |
Đóng gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Hotline / Zalo: 0833.707.003 -0833.505.003
12.390.000 ₫
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900KF:
Khu Vực | Thời Gian Giao Hàng | Chi Phí |
Hồ Chí Minh, Bình Dương | 1 Ngày | 30k (Miễn phí đơn từ 800K) |
Đồng Nai, Vũng Tàu, Tây Ninh, Bình Phước, Long An | 1-2 Ngày | 50k (Miễn phí đơn từ 1tr) |
Dĩ An, Thủ Đức, Thuận An, Biên Hòa | Giao trong ngày | 20k (Miễn phí đơn từ 800k) |
Các tỉnh khác | 3-5 Ngày | 50k (Miễn phí đơn từ 2tr) |
CPU Intel Core i9 14900KF yêu cầu update bios mainboard đời cũ trước để đảm bảo hoạt động bình thường.
Dòng sản phẩm | Bộ vi xử lý Intel Core i9 |
Phân khúc | Desktop (Máy tính để bàn) |
Tên sản phẩm | i9-14900KF |
Thời gian ra mắt | Quý 4 – 2023 |
Socket | FCLGA1700 |
Đóng gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Tổng số Core | 24 |
P-Cores | 8 |
E-Cores | 16 |
Tổng số thread | 32 |
Max Turbo Frequency | 6 GHz |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency | 5.8 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency | 5.6 GHz |
Efficient-core Max Turbo Frequency | 4.4 GHz |
Performance-core Base Frequency | 3.2 GHz |
Efficient-core Base Frequency | 2.4 GHz |
Cache | 36 MB Intel Smart Cache |
Total L2 Cache | 32 MB |
Processor Base Power | 125 W |
Maximum Turbo Power | 253 W |
Dung lượng tối đa | 192 GB |
Loại RAM | DDR4 upto 3200 MT/s DDR5 upto 5600 MT/s |
Memory Chanels | 2 (Dual Chanels) |
Băng thông tối đa | 89.6 GB/s |
Phiên bản DMI (Direct Media Interface) | 4.0 |
Số lane DMI tối đa | 8 |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 5.0 và 4.0 |
Tùy chỉnh PCI Express | Tối đa 1×16+4, 2×8+4 |
Số lane PCI Express tối đa | 20 |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator | 3.0 |
Intel® Thread Director | Yes |
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU | Yes |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 | Yes |
Intel® Turbo Boost Technology ‡ | 2.0 |
Intel® Hyper-Threading Technology ‡ | Yes |
Intel® 64 ‡ | Yes |
Instruction Set | 64 bit |
Instruction Set Extensions | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Idle States | Yes |
Enhanced Intel SpeedStep® Technology | Yes |
Thermal Monitoring Technologies | Yes |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Yes |
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡ | Yes |
Intel® Control-Flow Enforcement Technology | Yes |
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU | Yes |
Intel® AES New Instructions | Yes |
Secure Key | Yes |
Intel® OS Guard | Yes |
Execute Disable Bit ‡ | Yes |
Intel® Boot Guard | Yes |
Mode-based Execute Control (MBEC | Yes |
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ | Yes |
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ | Yes |
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ | Yes |
Thông tin thêm về CPU Intel Core i9 14900KF tại intel.com
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành |
36 Tháng |
Socket |
Intel LGA 1700 (Intel 12th/13th/14th) |
Số lượng core |
24 Core |
Số lượng luồng (thread) |
32 |
Dòng CPU | |
Chipset Đồ Họa |
Máy Tính Đại Việt hỗ trợ giao hàng tới mọi miền tổ quốc, thời gian giao hàng được tính từ khi xác nhận đơn hàng. Bộ phận giao hàng của MTDV được chia thành 2 loại:
* Đối với các dự án hoặc đơn hàng có yêu cầu riêng với quãng đường xa hơn 10km, MTDV vẫn hỗ trợ đưa nhân viên đi giao hàng nhưng phải được thỏa thuận trước.
Do chính nhân viên Máy Tính Đại Việt giao hàng và thu tiền tận nơi.
Tất cả các đơn hàng không đáp ứng được điều kiện giao hàng do nhân viên MTDV giao đều chuyển qua giao hàng qua đối tác
Toàn Quốc
Miễn phí giao hàng với gói hàng tiêu chuẩn và được thanh toán hoặc đặt cọc trước.
MTDV sẽ đóng gói cẩn thận, đồng thời thông báo cho người mua thời gian dự kiến hàng sẽ tới. Bên ngoài có phiếu xuất kho, khách hàng kiểm tra phiếu dán ngoài thùng hàng. Phiếu xuất kho bán hàng, tem bảo hành được dánh trên từng linh kiện sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.