Hiển thị 1–15 của 46 kết quả

Filter by price

    CPU Intel Core i5 14600K Raptor Lake Refresh | 24M Cache, 5.3 GHz, UHD 770

    8,890,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5 14600K:
    • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

    CPU Intel Core I5-14400 Box Chính Hãng (LGA 1700, 10 Core, 16 Thread )

    6,690,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5-14400:
    • Core/Thread: 10 Core, 16 Thread
    • TDP cơ bản: 65 W
    • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
    • iGPU: Intel UHD Graphics 730

    CPU Intel Core I5-14500 Box Chính Hãng (LGA 1700, 14 Core, 20 Thread)

    6,850,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5-14500:
    • Core/Thread: 14 Core, 20 Thread
    • TDP cơ bản: 65 W
    • Xung nhịp: 3.7 GHz (5GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
    • iGPU: Intel UHD Graphics 770

    CPU Intel Core i9 14900K | Raptor Lake Refresh | 24 Core, 32 Thread, 6 GHz

    16,490,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i9 14900K :
    • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.2 GHz (6 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

    CPU Intel Core i9 14900KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

    15,990,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i9 14900KF:
    • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
    • Không tích hợp iGPU

    CPU Intel Core I9-14900 Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread)

    15,590,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i9-14900:
    • Core/Thread: 24 Core, 32 Thread
    • TDP cơ bản: 65 - 219 W
    • Xung nhịp: 4.3 GHz (5.8 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
    • iGPU: Intel UHD Graphics 770

    PC Mini ASUS NUC 13th Raptor Canyon i9 NUC13RNGi9 (Intel Core i9-13900K, Z690, Hỗ Trợ DDR5 64GB)

    48,100,000 
    Thông Tin PC Mini ASUS NUC 13th Raptor Canyon i9 NUC13RNGi9:
    • Thương hiệu: ASUS
    • Bảo hành: 36 tháng
    • CPU: Intel Core i9-13900K
    • RAM: chưa có (hỗ trợ DDR5 64GB)
    • SSD: Chưa có.
    • VGA: Intel UHD Graphics
    • Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2x Thunderbolt 4

    Laptop HP 14s-dq5099TU (7C0P9PA) Chính Hãng (i5-1235U, 8GD4, 512GB, 14.0 FHD, W11SL, Bạc)

    14,750,000 
    Thông tin nhanh Laptop HP 14s-dq5099TU (7C0P9PA) :
    • Thương hiệu: HP
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Kích thước màn hình: 14 inch Full HD
    • Màu sắc: Bạc
    • Cân nặng: 1.46 Kg

    Laptop Dell Latitude 5430 71004111 (i5 1235U, 8GB, 256GB, 14.0 FHD, Đen)

    20,490,000 
    Thông tin nhanh laptop Dell Latitude 5430 71004111:
    • Thương hiệu: Dell
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Kích thước màn hình: 14.0 inch
    • Màu sắc: Đen
    • Kích thước: 19.5 x 32 x 22 cm
    • Cân Nặng: 1.36kg

    Laptop Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP (21DH00B5VN) (i5 1240P, 8GB, 512GB, 14.0 FHD, Đen)

    18,990,000 
    Thông tin nhanh Laptop Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP 21DH00B5VN:
    • Thương hiệu: Lenovo
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Kích thước màn hình: 14.0 inch
    • Màu sắc: Đen
    • Kích thước: 19.5 x 32 x 22 cm
    • Cân Nặng: 1.36kg
    Thông số kỹ thuật ThinkBook_14_G4_IAP_Spec.pdf

    Laptop HP Pavilion 15-eg2083TU 7C0W9PA Chính Hãng (i5-1240P, 8GB, 512GB, Bạc)

    16,290,000 
    Đặc Điểm Nổi Bật Của Laptop HP Pavilion 15-eg2081TU 7C0W9PA:
    • Lớp bạc thanh lịch cuốn hút.
    • Mỏng nhẹ chỉ 1,74 kg.
    • Ram 8 GB (1x8 GB) có thể nâng cấp
    • SSD 512 GB đem lại khả năng lữu trữ đáng kể
    • Màn hình 15.6 inch FHD, 60 Hz, Webcam HD.

    Laptop HP Pavilion 15-eg2081TU 7C0Q4PA Chính Hãng (i5-1240P/16GB/512GB/Bạc)

    18,190,000 
    Đặc Điểm Nổi Bật Của Laptop HP Pavilion 15-eg2081TU 7C0Q4PA:
    • Lớp bạc thanh lịch cuốn hút.
    • Mỏng nhẹ chỉ 1,74 kg.
    • Ram 16 GB (2x8 GB) có thể nâng cấp
    • SSD 512 GB đem lại khả năng lữu trữ đáng kể
    • Màn hình 15.6 inch FHD, 60 Hz, Webcam HD.

    Laptop Dell Vostro 3520 5M2TT2 Chính Hãng (i5-1235U, 8GB, 512GB, 15.6 inch)

    16,090,000 
    Thông Tin Sản Phẩm Laptop Dell Vostro 3520 5M2TT2:
    • Thương hiệu: Dell
    • Bảo hành: 12 tháng
    • LCD: 15.6 inch FHD 120Hz
    • CPU: i5-1235U
    • RAM: 8GB (1x8GB)
    • SSD: 512 GB
    • VGA: UHD Graphics

    CPU Intel Core i5-12400 Box Chính Hãng (6C-12T/2.5-4.4 GHz)

    4,190,000 
    Thương hiệu intel
    Bảo hành 36 Tháng
    Tên sản phẩm core i5-12400
    Số core / thread 6 Core / 12 thread
    Xung nhịp base / boost 2.5 - 4.4GHz
    Cache  18 MB

    CPU Intel Core i9 13900K Box Chính Hãng (24C/32T/125W)

    15,190,000 
    • Số Cores/Threads: 24/32
    • Socket LGA 1700
    • Bảo hành 36 tháng
    • Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
    • Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s – DDR4 3200 MT/s
    • Công suất cơ bản – tối đa : 125W – 253W
    • Đồ họa bộ xử lý UHD Intel® 770