Hiển thị 1–15 của 54 kết quả

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D Box Chính Hãng

14.490.000 
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D là thế hệ thứ 2 của công nghệ AMD 3D V-Cache với độ trễ cực thấp mang lại trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
  • 8 Core, 16 Thread, Xung nhịp 4.7 GHz (Boost 5.2 GHz)
  • RAM hỗ trợ: DDR5 (hỗ trợ AMD EXPO)
  • Socket AMD AM5 (Main A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 , B840 , B850)
  • TDP mặc định: 120W (Lưu ý chọn tản nhiệt)
  • iGPU: AMD Radeon Graphics (2 core 2200MHz)
Tải Driver, Link tham khảo tại AMD.com

CPU Intel Core I3-14100F Box Chính Hãng (LGA 1700, 4 Core, 8 Thread, No iGPU )

2.690.000 
Thông số cơ bản Intel Core i3-14100F:
  • Core/Thread: 4 Core, 8 Thread
  • TDP cơ bản: 60 W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s
  • iGPU: Không có

CPU Intel Core I5-12400F Box Chính Hãng (Socket LGA 1700, 6 Core 12 Thread, no iGPU)

2.850.000 
Các Đặc Điểm Của CPU Intel Core I5-12400F:
  • CPU Intel Core i5-12400F là phiên bản rút gọn của i5 12400 phù hợp cho các bộ máy gaming đã có sẵn card đồ họa rời mạnh.
  • Số Core 6 Core và 12 Threads
  • Đồ Họa Tích Hợp Không
  • Socket LGA 1700

CPU Intel Core i5-12400 Box Chính Hãng (6C-12T/2.5-4.4 GHz)

3.790.000 
Thương hiệu intel
Bảo hành 36 Tháng
Tên sản phẩm core i5-12400
Số core / thread 6 Core / 12 thread
Xung nhịp base / boost 2.5 - 4.4GHz
Cache  18 MB

CPU AMD Athlon 3000G Box Chính Hãng (Vega 3, 2 Core, 4 Thread, Socket AM4)

1.290.000 
Thông số cơ bản CPU AMD Athlon 3000G:
  • Số core: 2
  • Số thread: 4
  • iGPU: AMD Radeon Vega 3
  • Xung nhịp cơ bản: 3.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4MB L3 + 1MB L2
  • Mở khóa (Unlocked) để ép xung
  • TDP: 35W

CPU Intel Core i3 12100F Box Chính Hãng (Không tích hợp iGPU)

1.990.000 
CPU Intel Core i3-12100F là phiên bản rút gọn của i3 12100 phù hợp cho các bộ máy gaming đã có sẵn card đồ họa rời mạnh. CPU intel Core i3-12100F là sự lựa chọn phù hợp tốt nhất cho các dàn máy gaming giá rẻ chất lượng.
Số Core 4 Core
Số Luồng 8 Luồng
Đồ Họa Tích Hợp Không
Socket LGA 1700

CPU AMD Ryzen 5 7500F Box Chính Hãng (6 Core 12 Thread, Socket AM5, 65W, 32MB)

5.390.000 
Thông Tin Cơ Bản Về AMD Ryzen 5 7500F:
  • Bảo hành chính hãng 3 năm.
  • Số lượng (cores): 6
  • Số lượng luồng (threads): 12
  • Xung nhịp cơ bản: 3.7 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 5nm FinFET

CPU AMD Ryzen 5 8400F Box Chính Hãng (6 Core 12 Thread Upto 4.7GHz, Socket AM5, 65W, 12MB)

5.090.000 
Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 5 8400F:
  • Bảo hành chính hãng 3 năm.
  • Số lượng (cores): 6
  • Số lượng luồng (threads): 12
  • Xung nhịp cơ bản: 4.2 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 4nm FinFET

CPU AMD Ryzen 7 5800X3D Box Chính Hãng (Socket AM4/ 8 Core/ 16 Thread)

8.490.000 
Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 7 5700X3D:
  • Bảo hành chính hãng 3 năm.
  • Số lượng (cores): 8
  • Số lượng luồng (threads): 16
  • Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.5 GHz
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 7nm FinFET

CPU AMD Ryzen 7 8700F Box Chính Hãng (8 Core 16 Thread Upto 5GHz, Socket AM5, 65W, 24MB)

7.990.000 
Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 7 8700F:
  • Bảo hành chính hãng 3 năm.
  • Số lượng (cores): 8
  • Số lượng luồng (threads): 16
  • Xung nhịp cơ bản: 4.1 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 4nm FinFET

CPU Intel Core Ultra 5 245K Box Chính Hãng (14 Core/ 14 Threads/ LGA 1851)

8.500.000 

Thông Tin Cơ Bản Về CPU Intel Core Ultra 5 245K:

  • Bảo hành 36 tháng
  • Core/Thread: 14 (8P+6E) Core, 14 Thread
  • TDP cơ bản: 125 – 159 W
  • Xung nhịp: 3.6 GHz (5.2 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1851
  • RAM hỗ trợ: DDR5 6400 MT/s
  • iGPU: Intel Graphics

CPU Intel Core Ultra 5 245KF Box Chính Hãng (14 Core/ 14 Threads/ LGA 1851)

8.200.000 

Thông Tin Cơ Bản Về CPU Intel Core Ultra 5 245K:

  • Bảo hành 36 tháng
  • Core/Thread: 14 (8P+6E) Core, 14 Thread
  • TDP cơ bản: 125 – 159 W
  • Xung nhịp: 3.6 GHz (5.2 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1851
  • RAM hỗ trợ: DDR5 6400 MT/s
  • iGPU: No

CPU Intel Core Ultra 7 265K (5.5 GHz/ 20 Core/ 20 Threads/ Socket 1851)

12.290.000 
Thông Tin Về CPU Intel Core Ultra 7 265K:
  • Core/Thread: 20 (8P+12E) Core, 20 Thread
  • TDP cơ bản: 125 – 250 W
  • Xung nhịp: 3.3 GHz (5.5 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1851
  • RAM hỗ trợ: DDR5 6400 MT/s
  • iGPU: Intel Graphics

CPU Intel Core Ultra 7 265KF Box Chính Hãng (5.5 GHz/ 20 Core/ 20 Threads/ Socket 1851)

11.790.000 
Thông Tin Về CPU Intel Core Ultra 7 265KF:
  • Core/Thread: 20 (8P+12E) Core, 20 Thread
  • TDP cơ bản: 125 – 250 W
  • Xung nhịp: 3.3 GHz (5.5 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1851
  • RAM hỗ trợ: DDR5 6400 MT/s
  • iGPU: No

CPU Intel Core Ultra 9 285K Box Chính Hãng (24 core, 5.7 GHz, 36MB, 125W, LGA1851)

16.990.000 

Đặc điểm nổi bật của CPU Intel Core Ultra 9 285K

  • 8 P-core, 16 E-core (24 Thread) upto 5.7 GHz
  • Power 125W (Cơ bản), 250W (Turbo)
  • Tiến trình thạch anh TSMC N3B (3nm)
  • RAM hỗ trợ: DDR5 upto 6400 MT/s
  • Mainboard: Intel 800 Series (Z890, B860, H810)
  • Đồ họa tích hợp: Intel Arc Xe2 Graphics: 300-2000 MHz