Được cho là một trong những sự ra mắt được chờ đợi trong gần một thập kỷ qua. Là bản sửa đổi đầu tiên của Intel trên quy trình 14nm, và cũng là nền tảng đầu tiên hỗ trợ cho PCle 4.0. Với 6 Core và 12 Thread CPU Intel Gen 11 Rocket Lake cũng chứa Intel Deep Learning Boost và hiệu suất đồ họa tích hợp lên đến 50%.
⚠️ Sản phẩm đã ngừng kinh doanh
CPU Intel Core I5-11400F Box Chính Hãng (6C-12T/2.6-4.4GHz/DDR4-3200)
2.890.000 ₫
Sản phẩm thay thế: CPU Intel Core i5 12400F
Thương hiệu | Intel |
Bảo hành | 36 tháng |
Tên sản phẩm | CPU Intel Core i5-11400F |
Số Core/Thread | 6 Core/12 Thread |
Xung nhịp Base/Boost | 2.6GHz-4.4GHz |
RAM hỗ trợ | DDR4-3200GHz |
Tiến trình bán dẫn | 14nm |
Biểu Phí Giao Hàng
Lưu ý: Không áp dụng với hàng hóa cồng kềnh
Khu vực | Loại hình giao hàng | Thời Gian Giao Hàng | Chi Phí |
Phường Dĩ An, Linh Xuân, Thủ Đức, Đông Hòa, Tân Đông Hiệp, Tam Bình, Bình Hòa | Hỏa tốc | 2h | 20k (Miễn phí đơn từ 1tr) |
Thủ Đưc + Dĩ An + Thuận An + Biên Hòa Cũ: An Phú, Lái Thiêu, Thuận Giao, Thuận An, Tân Phước Khánh, Long Bình, Tăng Nhơn Phú, Long Trường, Phước Long, Long Phước, Bình Trưng, An Khánh, Cát Lái, Hiệp Bình | Giao trong ngày / Hỏa tốc có phí | Trong ngày | 30k (Miễn phí đơn từ 1tr) |
TP. Hồ Chí Minh (Các Phường, Xã còn lại) | Giao hôm sau qua đối tác | 1 ngày | 50k (Miễn phí đơn từ 1tr) |
Các tỉnh khác | Giao qua đối tác giao hàng | 1 - 5 ngày | 50k (Miễn phí đơn từ 2tr) |
SKU:
CPU-INT-I5-11400F
Danh mục: CPU Bộ Vi Xử Lý, CPU Intel, Intel Core 10th
Mô tả
Thông Số Kỹ Thuật Của CPU Intel Core I5-11400F Gen11 Rocket Lake
Thiết yếu | |
Bộ sưu tập sản phẩm | Bộ xử lý Intel® Core ™ i5 thế hệ thứ 11 |
Tên mã | Rocket Lake trước đây của các sản phẩm |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i5-11400F |
Off Roadmap | Không |
Ngày Xuất bản | Tuesday, March 16, 2021 |
Hình ảnh sản phẩm | Xem ngay |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q1’21 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Dành cho các thiết kế mới | Có |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 6 |
Số luồng | 12 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 2.60 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.40 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
TurboBoostTech2MaxFreq | 4.40 GHz |
TDP | 65 W |
Thông tin bổ sung | |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 50 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ | Không |
Đồ họa Bộ xử lý | |
Đồ họa bộ xử lý ‡ | Intel® UHD Graphics 730 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.30 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | |
Đơn Vị Thực Thi | 24 |
Hỗ Trợ 4K | Yes, at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡ | 4096×2160@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ | 5120 x 3200 @60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ | 5120 x 3200 @60Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12.1 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ ‡ | 3 |
ID Thiết Bị | 0x4C8B |
GraphicsOpenCLSupport | 3 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 4 |
Cấu hình PCI Express ‡ | Up to 1×16+1×4, 2×8+1×4, 1×8+3×4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Thông số gói | |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2019C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5 mm x 37.5 mm |
Các công nghệ tiên tiến | |
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Có |
Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ | Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ | 2 |
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡ | Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ | Có |
Intel® 64 ‡ | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
IntelGaussianandNeuralAccelerator | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Không |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ | |
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Chi tiết tại ark.intel.com
Thông tin bổ sung
Bảo hành |
36 Tháng |
---|---|
Dòng CPU | |
Socket |
Intel LGA 1200 (Intel 10th & 11th) |
Số lượng core |
6 Core |
Số lượng luồng (thread) |
12 |
Chipset Đồ Họa |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “CPU Intel Core I5-11400F Box Chính Hãng (6C-12T/2.6-4.4GHz/DDR4-3200)” Hủy
Sản phẩm tương tự
CPU Intel Core I5-12400F Box Chính Hãng (Socket LGA 1700, 6 Core 12 Thread, no iGPU)
Được xếp hạng 5.00 5 sao
2.890.000 ₫
CPU Intel Core i5 14600K Box Chính Hãng | 24M Cache, 5.3 GHz, UHD 770
Được xếp hạng 4.00 5 sao
6.340.000 ₫
CPU Intel Core I5-14400F Box Chính Hãng (LGA 1700, 10 Core, 16 Thread, No iGPU )
Được xếp hạng 5.00 5 sao
3.790.000 ₫
CPU intel Core i5 13600KF Box Chính Hãng (Socket LGA 1700, 14 core 20 Thread, no iGPU)
Được xếp hạng 5.00 5 sao
5.690.000 ₫
CPU AMD Ryzen 5 7600X Box Chính Hãng (Socket AM5/6Core/12Thread)
Được xếp hạng 5.00 5 sao
6.450.000 ₫
CPU AMD Ryzen 5 7600 Box Chính Hãng (Socket AM5/6Core/12Thread)
Được xếp hạng 5.00 5 sao
5.250.000 ₫
CPU AMD Ryzen 9 7900X Box Chính Hãng (Socket AM5/12Core/24Thread)
Được xếp hạng 5.00 5 sao
10.490.000 ₫
CPU AMD Ryzen 9 7950X Box Chính Hãng (Socket AM5/16Core/32Thread)
Được xếp hạng 5.00 5 sao
15.390.000 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.