Thông Tin Cơ Bản
| Dòng sản phẩm | Bộ vi xử lý Intel Core i9 | 
| Phân khúc | Desktop (Máy tính để bàn) | 
| Tên sản phẩm | i9-14900K | 
| Thời gian ra mắt | Quý 4 – 2023 | 
| Socket | FCLGA1700 | 
| Đóng gói | 45.0 mm x 37.5 mm | 
12.990.000 ₫
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900K :
| Khu vực | Loại hình giao hàng | Thời Gian Giao Hàng | Chi Phí | 
| Phường Dĩ An, Linh Xuân, Thủ Đức, Đông Hòa, Tân Đông Hiệp, Tam Bình, Bình Hòa | Hỏa tốc | 2h | 20k (Miễn phí đơn từ 1tr) | 
| Thủ Đưc + Dĩ An + Thuận An + Biên Hòa Cũ: An Phú, Lái Thiêu, Thuận Giao, Thuận An, Tân Phước Khánh, Long Bình, Tăng Nhơn Phú, Long Trường, Phước Long, Long Phước, Bình Trưng, An Khánh, Cát Lái, Hiệp Bình | Giao trong ngày / Hỏa tốc có phí | Trong ngày | 30k (Miễn phí đơn từ 1tr) | 
| TP. Hồ Chí Minh (Các Phường, Xã còn lại) | Giao hôm sau qua đối tác | 1 ngày | 50k (Miễn phí đơn từ 1tr) | 
| Các tỉnh khác | Giao qua đối tác giao hàng | 1 - 5 ngày | 50k (Miễn phí đơn từ 2tr) | 
Intel Core i9 14900K cần update bios đối với các main sản xuất trước mới có thể sử dụng được.
| Dòng sản phẩm | Bộ vi xử lý Intel Core i9 | 
| Phân khúc | Desktop (Máy tính để bàn) | 
| Tên sản phẩm | i9-14900K | 
| Thời gian ra mắt | Quý 4 – 2023 | 
| Socket | FCLGA1700 | 
| Đóng gói | 45.0 mm x 37.5 mm | 
| Tổng số Core | 24 | 
| P-Cores | 8 | 
| E-Cores | 16 | 
| Tổng số thread | 32 | 
| Max Turbo Frequency | 6 GHz | 
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency | 5.8 GHz | 
| Performance-core Max Turbo Frequency | 5.6 GHz | 
| Efficient-core Max Turbo Frequency | 4.4 GHz | 
Performance-core Base Frequency  | 3.2 GHz | 
Efficient-core Base Frequency  | 2.4 GHz | 
| Cache | 36 MB Intel Smart Cache | 
| Total L2 Cache | 32 MB | 
| Processor Base Power | 125 W | 
| Maximum Turbo Power | 253 W | 
| Dung lượng tối đa | 192 GB | 
| Loại RAM | DDR4 upto 3200 MT/s DDR5 upto 5600 MT/s  | 
| Memory Chanels | 2 (Dual Chanels) | 
| Băng thông tối đa | 89.6 GB/s | 
| Processor Graphics | Intel UHD Graphics 770 | 
| Graphics Base Frequency | 300 MHz | 
| Graphics Max Dynamic Frequency | 1.65 GHz | 
| Graphics Output | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 | 
| Execution Units | 32 | 
| Max Resolution (DP)‡ | 4096 x 2160 @ 60Hz | 
| Max Resolution (HDMI)‡ | 7680 x 4320 @ 60Hz | 
| Max Resolution (eDP – Integrated Flat Panel)‡ | 5120 x 3200 @ 120Hz | 
| DirectX* Support | 12 | 
| OpenGL* Support | 4.5 | 
| OpenCL* Support | 3.0 | 
| Multi-Format Codec Engines | 2 | 
| Intel® Quick Sync Video | Yes | 
| Intel® Clear Video HD Technology | Yes | 
| # of Displays Supported | 4 | 
					| Phiên bản DMI (Direct Media Interface) | 4.0 | 
| Số lane DMI tối đa | 8 | 
| Khả năng mở rộng | 1S Only | 
| Phiên bản PCI Express | 5.0 và 4.0 | 
| Tùy chỉnh PCI Express | Tối đa 1×16+4, 2×8+4 | 
| Số lane PCI Express tối đa | 20 | 
| Intel® Gaussian & Neural Accelerator | 3.0 | 
| Intel® Thread Director | Yes | 
| Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU | Yes | 
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 | Yes | 
| Intel® Turbo Boost Technology ‡ | 2.0 | 
| Intel® Hyper-Threading Technology ‡ | Yes | 
| Intel® 64 ‡ | Yes | 
| Instruction Set | 64 bit | 
| Instruction Set Extensions | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | 
| Idle States | Yes | 
| Enhanced Intel SpeedStep® Technology | Yes | 
| Thermal Monitoring Technologies | Yes | 
| Intel® Volume Management Device (VMD) | Yes | 
| Intel® Standard Manageability (ISM) ‡ | Yes | 
| Intel® Control-Flow Enforcement Technology | Yes | 
| Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU | Yes | 
| Intel® AES New Instructions | Yes | 
| Secure Key | Yes | 
| Intel® OS Guard | Yes | 
| Execute Disable Bit ‡ | Yes | 
| Intel® Boot Guard | Yes | 
| Mode-based Execute Control (MBEC | Yes | 
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡  | Yes | 
| Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ | Yes | 
| Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ | Yes | 
Thông tin thêm về cpu intel core i9 14900K tại intel.com
| Bảo hành | 
				
				 36 Tháng  | 
		
|---|---|
| Socket | 
				
				 Intel LGA 1700 (Intel 12th/13th/14th)  | 
		
| Số lượng core | 
				
				 24 Core  | 
		
| Số lượng luồng (thread) | 
				
				 32  | 
		
| Dòng CPU | |
| Chipset Đồ Họa | 
No account yet?
Đăng ký tài khoản
duc –
Không có gì thay đổi đáng kể so với thế hệ 13 tuy nhiên được cái giá không tăng mấy