Tốc Độ Truy Cập Lên Đến Gigabyte
Tất cả các cổng mạng tốc độ gigabit cho phép bạn tận dụng tối đa tốc độ Internet lên tới 1 Gbps. Cắm PC, TV thông minh và máy chơi game của bạn vào một trong ba cổng LAN gigabit để có kết nối có dây nhanh, đáng tin cậy.
Vùng Phủ Sóng Wi-Fi Rộng Với Công Nghệ Tiên Tiến
Tận hưởng kết nối Wi-Fi ổn định ngay cả trong nhà bếp và phòng ngủ. Các cấu trúc FEM, 6 ăng ten, Beamforming và 4T4R công suất cao kết hợp với nhau điều chỉnh vùng phủ sóng Wi-Fi hoàn toàn phù hợp với ngôi nhà của bạn và tập trung cường độ tín hiệu cho các thiết bị của bạn.
CPU Qualcomm Xử Lý Dữ Liệu Chính Xác, Giảm Độ Trễ Và Mang Lại Tính Ổn Định
Được trang bị CPU Qualcomm 64 bit tiến trình 14 nm đạt hiệu quả cao thế hệ tiếp theo, Archer AX72 xử lý dữ liệu một cách nhạy bén và giảm độ trễ, mang giúp mạnh mẽ và ổn định.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Router Wi-Fi 6 TP-Link Archer AX72
Network Security | Kiểm soát truy cập tường lửa SPI Cổng lớp ứng dụng liên kết IP & MAC |
---|---|
Guest Network | 1x Mạng khách 5 GHz 1x Mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | Không hỗ trợ |
VPN Client | Không hỗ trợ |
WiFi Encryption | WPA2-PSK WPA2-PSK/WPA-PSK WPA3-Personal WPA3-Personal/WPA2-PSK WPA2-Enterprise Mã hóa WPA/WPA2-Enterprise |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 6
|
WiFi Speeds | AX1500
|
WiFi Range | Nhà 2-3 phòng ngủ
|
WiFi Capacity |
|
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm Truy Cập |
Phần cứng | |
---|---|
Ethernet Ports |
|
Buttons | Nút đặt lại nút WPS/Wi-Fi |
Power | 12 V ⎓ 2.5 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types |
|
WAN Types |
|
Quality of Service | Ưu tiên thiết bị |
Cloud Service |
|
NAT Forwarding |
|
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether Trang Web |
OTHER | |
---|---|
System Requirements |
|
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz) <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity |
2.4 GHz:
|
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 8.5 × 4.6 ×1.3 in (215 × 117 × 32 mm) |
Package Contents |
|
Xem thêm thông tin về Archer AX12 tại TP-Link
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.