SẢN PHẨM ĐÃ NGỪNG KINH DOANH
SSD Gigabyte Gen3 2500E 500GB M.2 PCIe Gen 3×4 (G325E500G/ Read 2300MB/s – Write 1500MB/s)
Thông Tin Cơ Bản Về SSD Gigabyte Gen3 2500E 500GB:
- Loại SSD: M.2 2280
- Giao diện: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
- Tổng dung lượng: 500GB
- Tốc độ đọc tuần tự: lên tới 2300 MB/s
- Tốc độ ghi tuần tự: lên tới 1500 MB/s
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành |
36 Tháng |
Dung Lượng SSD |
500 GB |
Chuẩn giao tiếp |
M2-NVMe |
Xuất xứ |
Đài Loan |
Sự Lựa Chọn Đáng Tin Cậy
SSD GIGABYTE Gen3 2500E sử dụng bộ điều khiển của Phison và 3D NAND chất lượng cao, mang lại hiệu suất đọc tuần tự lên tới 2300 MB/s và hiệu suất ghi tuần tự 1500 MB/s. Bằng cách sử dụng công nghệ Bộ đệm bộ nhớ máy chủ, bộ điều khiển SSD có thể truy cập DRAM máy chủ mà không làm giảm hiệu suất. Hơn nữa, SSD GIGABYTE Gen3 2500E có tính năng hỗ trợ TRIM, SMART và Over-Provision để bảo mật dữ liệu của bạn và hoạt động ổn định.
Tốc Độ Đọc Ghi Đáng Gờm
SSD GIGABYTE Gen3 2500E cung cấp hiệu năng cho các tác vụ điện toán hàng ngày của bạn, tự hào với bộ điều khiển tốt nhất và đèn flash 3D NAND.
- Tốc độ đọc tuần tự lên tới 2300 MB/s
- Tốc độ ghi tuần tự lên tới 1500 MB/s
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của GIGABYTE Gen3 2500E SSD 500GB
Interface | PCIe 3.0x4, NVMe1.3 interface |
Form Factor | M.2 2280 |
Total Capacity | 500GB |
External DDR Cache | N/A |
Sequential Read speed | Up to 2300 MB/s |
Sequential Write speed | Up to 1500 MB/s |
Random Read IOPS | Up to 60K |
Random Write IOPS | Up to 240K |
Dimension | 22 x 2.3 x 80 mm |
Mean time between failure (MTBF) | 1.5 million hours |
Max. Operating Power |
|
Power Consumption (Idle, PS3) | 30mW |
Power Consumption(PS4, L1.2) | 5mW |
Temperature (Operating) | 0°C to 70°C |
Temperature (Storage) | -40°C to 85°C |
Đức –
SSD gigabyte chất lượng ổn, giá phải chăng