Hiển thị 1–15 của 18 kết quả

SSD GIGABYTE 256GB Sata 3 Chính Hãng (Đọc 520MB/S, Ghi 500MB/S, GP-GSTFS31256GTND)

550,000 
Thông Số Cơ Bản Của SSD GIGABYTE 256GB Sata 3 (GP-GSTFS31256GTND):
  • Thương hiệu: Gigabyte
  • Bảo hành: 36 Tháng
  • Dung Lượng: 256GB
  • Read/Write: 520/500 MB/s

SSD Gigabyte Gen3 2500E 500GB M.2 PCIe Gen 3×4 (G325E500G/ Read 2300MB/s – Write 1500MB/s)

990,000 
Thông Tin Cơ Bản Về SSD Gigabyte Gen3 2500E 500GB:
  • Loại SSD: M.2 2280
  • Giao diện: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
  • Tổng dung lượng: 500GB
  • Tốc độ đọc tuần tự: lên tới 2300 MB/s
  • Tốc độ ghi tuần tự: lên tới 1500 MB/s

SSD TeamGroup CX2 256GB Sata 3 2.5 Inch (540 MB/s)

520,000 
Thông số kỹ thuật cơ bản SSD TeamGroup CX2 256GB:
  • Dung lượng: 256GB
  • Tốc độ đọc / ghi: 540MB/s / 490MB/s
  • Chuẩn giao tiếp: Sata 3
  • Kích thước: 2.5 Inch
  • Bảo hành: 36 tháng
Datasheet CX2 256GB (pdf)

SSD TeamGroup CX2 512GB Sata 3 2.5 Inch (530 MB/s – 470 MB/s)

790,000 
Thông số kỹ thuật cơ bản SSD TeamGroup CX2 512GB:
  • Dung lượng: 512GB
  • Tốc độ đọc / ghi: 530MB/s / 470MB/s
  • Chuẩn giao tiếp: Sata 3
  • Kích thước: 2.5 Inch
  • Bảo hành: 36 tháng
Datasheet CX2 512GB (pdf)

SSD TeamGroup T-Force Z44A5 512GB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 2500MB/s)

890,000 
Đặc điểm nổi bật của SSDTeamGroup T-Force Z44A5 512GB:
  • Bảo hành: 5 năm
  • Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
  • Tuổi thọ: 1000TBW
  • Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
  • Công nghệ 3D NAND
  • Tản nhiệt Graphene
  • Tương thích với cả laptop và Desktop
Datasheet T-Force Z44A Series

SSD Kingston NV2 250GB PCIe Gen 4.0 3000MB/s Chính Hãng (SNV2S/250G)

790,000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 250GB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 250GB
Read/Wire 3000 MBps / 1300 MBps
DataSheet Kingston NV2

SSD Gigabyte 256GB NVMe M.2 2280 (GP-GSM2NE3256GNTD)

590,000 
Thông tin cơ bản của SSD Gigabyte 256GB NMVe M.2 2280:
  • Thương hiệu: Gigabyte
  • Mã sản phẩm: GP-GSM2NE3256GNTD
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Dung lượng: 256GB
  • Read/Write: 1700MBps / 1550MB/s
  • Tuổi thọ trung bình: 1.500.000 giờ.

SSD Gigabyte 512GB M.2 2280 NVMe (GP-GSM2NE3512GNTD)

860,000 
Thông tin cơ bản của SSD Gigabyte 512GB M.2 NVMe:
  • Thương hiệu: Gigabyte
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Dung lượng: 512GB
  • Read/Write: 1700MBps / 1550MB/s

SSD Kingston A400 240GB Sata 3 2.5 inch Chính Hãng (SA400S37/240G)

540,000 
Thông số cơ bản của SSD Kingston A400 240GB:
  • Bảo hành: 36 Tháng
  • Dung lượng: 240 GB
  • Tốc độ đọc - ghi: 500 MB/s - 320 MB/s
  • Chuẩn giao tiếp: Sata 3
  • Kích thước: 2.5 inch

SSD MSI Spatium M390 250GB M.2 NVMe 3300 MB/s Chính Hãng

680,000 
Thương hiệu MSI
Bảo hành 60 tháng
Chuẩn Kết Nối PCle NVMe
Dung Lượng 250 GB
Tốc Độ Đọc 3300 MB/s
Tốc Độ Ghi 1200 MB/s

SSD Kingmax PQ3480 256GB NVMe PCIe Gen3x4 (1950MB/s , 1200 MB/s) Chính Hãng

690,000 
Thương hiệu Kingmax
Bảo hành 36 tháng
Chuẩn Kết Nối PCle NVMe
Dung Lượng 256 GB
Tốc Độ Đọc 1950 MB/s
Tốc Độ Ghi 1200 MB/s

SSD WD SA510 Blue 250GB SATA 3 Chính Hãng (WDS250G3B0A)

850,000 
Thông tin cơ bản của SSD WD SA510 Blue 250GB
  • Thương hiệu: Western Digital (WD)
  • Dung lượng: 250GB
  • Bảo hành: 60 tháng
  • Kết nối: SATA 3
  • Loại: 2.5 inch
  • Tốc độ đọc/ghi ( tối đa): 550MB/s - 525MB/s

SSD Kingston A400 480GB Sata 3 2.5 Inch Chính Hãng

950,000 
Thông tin cơ bản Kingston A400 480GB:
  • Bảo hành: 36 Tháng
  • Dung lượng: 480 GB
  • Tốc độ đọc - ghi: 500 MB/s - 350 MB/s
  • Chuẩn giao tiếp: Sata 3
  • Kích thước: 2.5 inch

SSD WD Green SN350 480GB PCIe Gen3x4 2400MB/s Chính Hãng (WDS480G2G0C)

750,000 
Thương hiệu Western Digital
Bảo hành 36 tháng
Chuẩn kết nối M.2 NVMe PCIe Gen 3x4
Dung lượng 480 GB
Tốc độ đọc 2400MB/s
Tốc độ ghi 900MB/s

SSD Adata XPG SX6000 Lite 256GB M.2 NVMe 1200 MB/s Chính Hãng

510,000 
Thông Tin SSD Adata XPG SX6000 Lite 256GB:
  • Thương hiệu: Adata
  • Bảo hành: 60 tháng
  • Dung lượng: 256 GB
  • Tốc độ đọc ghi:  1800/900 MB/s
  • Công nghệ LDPC ECC để dữ liệu toàn vẹn hơn
  • Chuẩn giao tiếp: M2-NVMe 6Gb/s