Hiển thị 1–15 của 293 kết quả

Filter by price

    CPU AMD Ryzen 7 8700G Full Box Chính Hãng (8 Cores / 16 Threads / AMD Radeon 780M)

    9,090,000 
    Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 7 8700G:
    • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
    • Thương hiệu: AMD
    • Số lượng core: 8
    • Số lượng luồng (thread): 16
    • Socket: AMD AM5
    • Max Boost Clock: 5.1 GHz
    • Tiến trình: 4nm

    CPU Intel Core i5 14600K Raptor Lake Refresh | 24M Cache, 5.3 GHz, UHD 770

    8,890,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5 14600K:
    • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

    CPU Intel Core i5 14600KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 14 Core, 20 Thread, No iGPU)

    8,890,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i5 14600KF:
    • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
    Xem thêm thông tin chi tiết về Intel Core i5 14600KF

    CPU Intel Core i7 14700K | Raptor Lake Refresh | 5.6 GHz, UHD 770

    11,890,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i7 14700K:
    • Core/Thread: 20/28 (8 P-Core, 12 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
    • Đồ họa tích hợp: Intel UHD 770

    CPU Intel Core i7 14700KF | Roptor Lake Refresh | 5.6 Ghz, No iGPU

    10,890,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i7 14700KF:
    • Core/Thread: 20/28 (8 P-Core, 12 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
    • Lưu ý: Cần VGA rời để xuất hình

    CPU Intel Core I7-14700 Box Chính Hãng (LGA 1700, 20 Core, 28 Thread)

    10,990,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i7-14700:
    • Core/Thread: 20 Core, 28 Thread
    • TDP cơ bản: 65 - 219 W
    • Xung nhịp: 4.2 GHz (5.4 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
    • iGPU: Intel UHD Graphics 770

    CPU Intel Core I7-14700F Box Chính Hãng (LGA 1700, 20 Core, 28 Thread, No iGPU)

    10,390,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i7-14700F:
    • Core/Thread: 20 Core, 28 Thread
    • TDP cơ bản: 65 - 219 W
    • Xung nhịp: 4.2 GHz (5.4 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
    • iGPU: Không có

    CPU Intel Core i9 14900K | Raptor Lake Refresh | 24 Core, 32 Thread, 6 GHz

    16,490,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i9 14900K :
    • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.2 GHz (6 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

    CPU Intel Core i9 14900KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

    15,990,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i9 14900KF:
    • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
    • TDP: 125W
    • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
    • Codename: Raptor Lack-R
    • Socket: LGA 1700
    • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
    • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
    • Không tích hợp iGPU

    CPU Intel Core I9-14900 Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread)

    15,590,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i9-14900:
    • Core/Thread: 24 Core, 32 Thread
    • TDP cơ bản: 65 - 219 W
    • Xung nhịp: 4.3 GHz (5.8 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
    • iGPU: Intel UHD Graphics 770

    CPU Intel Core I9-14900F Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

    14,990,000 
    Thông số cơ bản Intel Core i9-14900F:
    • Core/Thread: 24 Core, 32 Thread
    • TDP cơ bản: 65 - 219 W
    • Xung nhịp: 4.3 GHz (5.8 GHz Boost)
    • Socket: LGA 1700
    • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
    • iGPU: Không có

    Laptop Lenovo V14 G3 IAP 82TS005YVN (i5-1235U/ 8GD4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ IPS / WL/BT / 2C38 / NoOS)

    10,790,000 
    Thông Tin Cơ Bản Về Laptop Lenovo V14 G3 IAP:
    • Sử dụng i5-1235U cho hiệu năng ổn định trong thời gian dài.
    • SSD 512 GB và 1 x 8 GB RAM.
    • Màn hình 14 inch Full HD đem lại hình ảnh sắc nét
    • Tính năng bảo mật vân tay

    Main Gigabyte Z790 Aorus Elite X AX DDR5 (Hỗ trợ CPU Intel 14th/13th/12th)

    8,990,000 
    Thông tin cơ bản của Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite X AX:
    • Bảo hành: 36 tháng
    • Chipset: Intel Z790 Express Chipset
    • Hỗ trợ Socket: 1700 (Intel Core 14th, 13th,12th)
    • RAM DDR5, 4 khe.
    • WiFi 6E và bluetooth 5.3
    Hướng dẫn sử dụng Mainboard Z790 Aorus Elite X AX

    Main Gigabyte Z790 Aorus Elite X Wifi 7 (Hỗ trợ CPU Intel 14th/13th/12th)

    9,190,000 
    Thông số cơ bản của Main Gigabyte Z790 Aorus Elite X Wifi 7:
    • Bảo hành: 36 tháng.
    • Chipset: Intel Z790 Express
    • Loại RAM: 4 x khe DDR5
    • Kết nối không dây: WiFi 7 và Bluetooth 5.3
    • GPU: Hỗ trợ PCIe 5.0
    • Ổ cứng: 4 Khe M.2 PCIe 4.0

    Main Gigabyte Z790 Aorus Master X (Wifi 7, Hỗ trợ CPU Intel 14th/13th/12th)

    15,890,000 
    Thông Tin Cơ Bản Về Main Gigabyte Z790 Aorus Master X:
    • Thương hiệu: Gigabyte
    • Bảo hành: 36 tháng
    • Socket: LGA 1700 ( đời 14,13,12, Pentium Gold and Celeron Processors)
    • Kết nối không dây: Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3
    • Loại RAM: DDR5
    • Xuất hình: HDMI, Display Port, USB-C