Hiển thị 31–45 của 54 kết quả

CPU Intel Core I7-14700F Box Chính Hãng (LGA 1700, 20 Core, 28 Thread, No iGPU)

8.390.000 
Thông số cơ bản Intel Core i7-14700F:
  • Core/Thread: 20 Core, 28 Thread
  • TDP cơ bản: 65 - 219 W
  • Xung nhịp: 4.2 GHz (5.4 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 5600 MT/s
  • iGPU: Không có

CPU Intel Core i9 14900K | Raptor Lake Refresh | 24 Core, 32 Thread, 6 GHz

13.590.000 
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900K :
  • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.2 GHz (6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

CPU Intel Core i9 14900KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

12.390.000 
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900KF:
  • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
  • Không tích hợp iGPU

CPU AMD Ryzen 5 5500GT Box Chính Hãng (6C/12T Upto 4.4 GHz, 65W, Socket AM4)

2.990.000 
Đặc điểm nổi bật của AMD Ryzen 5 5500GT
  • Socket: AMD AM4
  • 6 Core 12 Thread upto 4.4 GHz
  • Tích hợp iGPU Radeon Vega 7 1900MHz
  • TDP: 65W
  • Product ID Boxed: 100-100001489BOX

CPU AMD Ryzen 5 5600GT Box Chính Hãng (6C/12T Upto 4.6 GHz, 65W, Socket AM4)

3.690.000 
Đặc điểm nổi bật của AMD Ryzen 5 5600GT
  • Socket: AMD AM4
  • 6 Core 12 Thread upto 4.6 GHz
  • Tích hợp iGPU Radeon Vega 7 1900MHz
  • TDP: 65W
  • Product ID Boxed: 100-100001488BOX

CPU intel Core i5 13600KF Box Chính Hãng (Socket LGA 1700, 14 core 20 Thread, no iGPU)

5.890.000 
Thông Số Cơ Bản Của CPU intel Core i5 13600KF:
  • Số Cores/Threads: 14C / 20T
  • Bảo hành 36 tháng
  • Max Turbo Boost 5.1 GHz
  • Support Window 11
  • Các loại bộ nhớ : DDR4 3200 - DDR5 5600
  • Socket LGA 1700
 

CPU Intel Core i3-12100 Box Chính Hãng (4 Cores/8 Threads/Socket 1700)

2.890.000 
Thương hiệu intel
Bảo hành 36 Tháng
Số Core 4 Core
Số Luồng 8 Luồng
Đồ Họa Tích Hợp UHD Graphics 730
Socket LGA 1700

CPU Intel Core i5-13400F Box Chính Hãng (Socket LGA 1700)

4.090.000 
Thông Tin Cơ Bản Của CPU Intel Core i5-13400F
Thương hiệu intel
Bảo hành 36 tháng
Số Core 10 Core
Số Luồng 16 Luồng
Đồ Họa Tích Hợp Không
Socket LGA 1700

CPU Intel Core i3 10105 Box Chính Hãng (4 Core 8 Thread, Socket LGA 1200)

2.590.000 
  • Thương hiệu: Intel
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Số core / thread: 4 Core / 8 thread
  • Xung nhịp base / boost: 3.7GHz / 4.4GHz
  • Ram hỗ trợ: DDR4-2666 Dual Channels
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
  • Tiến trình bán dẫn: 14nm
  • Cache: 6 MB

CPU AMD Ryzen 5 7600X Box Chính Hãng (Socket AM5/6Core/12Thread)

5.890.000 
Thông số cơ bản của AMD Ryzen 5 7600X:
Thương hiệu AMD
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 6C/12T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 5 7600 Box Chính Hãng (Socket AM5/6Core/12Thread)

5.250.000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 5 7600:
Series AMD Ryzen 5 7600
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 6C/12T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 7 7700X Box Chính Hãng (Socket AM5/8Core/16Thread)

8.690.000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 7 7700X:
Series AMD Ryzen 7000
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 8C/16T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D Box Chính Hãng (Socket AM5/16Core/32Thread)

17.990.000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 9 7950X3D:
Series AMD Ryzen 9 7950X3D
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 16C/32T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 9 7900X Box Chính Hãng (Socket AM5/12Core/24Thread)

10.290.000 
Thông số cơ bản của AMD Ryzen 9 7900X:
Thương hiệu AMD
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 12C/24T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 9 7950X Box Chính Hãng (Socket AM5/16Core/32Thread)

14.390.000 
Thônng số cơ bản AMD Ryzen 9 7950X:
Thương hiệu AMD
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 16C/32T
Socket AM5