Danh Mục

CPU AMD Ryzen 5 9600X Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AM5)

7.590.000 
Thông tin cơ bản AMD Ryzen 5 9600X:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.4 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 7 8700G Box Chính Hãng (8 Cores / 16 Threads / AMD Radeon 780M)

7.790.000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 7 8700G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 8
  • Số lượng luồng (thread): 16
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.1 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 7 9700X Box Chính Hãng (8 Cores / 16 Threads / AM5)

9.490.000 
Thông tin cơ bản về CPU AMD Ryzen 7 9700X:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Số lượng core: 8
  • Số lượng luồng (thread): 16
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.5 GHz
  • Tiến trình: 4nm
 

CPU AMD Ryzen 9 9900X Box Chính Hãng (12 Cores / 24 Threads / AM5)

12.200.000 
Thông tin cơ bản của AMD Ryzen 9 9900X:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Số lượng core: 12
  • Số lượng luồng (thread): 24
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.6 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 9 9950X Box Chính Hãng (16 Cores / 32 Threads / AM5)

16.690.000 
Thông tin cơ bản về CPU AMD Ryzen 9 9950X:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
  • Số lượng core: 16
  • Số lượng luồng (thread): 32
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.7 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 9 9950X Tray Chính Hãng (16 Cores / 32 Threads / AM5)

14.790.000 
Thông tin cơ bản về CPU AMD Ryzen 9 9950X:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
  • Số lượng core: 16
  • Số lượng luồng (thread): 32
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.7 GHz
  • Tiến trình: 4nm
  • Kiểu đóng gói: Tray

CPU Intel Core I3-14100 Box Chính Hãng (LGA 1700, 4 Core, 8 Thread)

3.190.000 
Thông số cơ bản Intel Core i3-14100:
  • Core/Thread: 4 Core, 8 Thread
  • TDP cơ bản: 60 W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (4.7 GHz Boost)
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s và DDR5 4800 MT/s

CPU Intel Core i5 14600K Box Chính Hãng | 24M Cache, 5.3 GHz, UHD 770

6.340.000 
Thông số cơ bản Intel Core i5 14600K:
  • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

CPU Intel Core i5 14600KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 14 Core, 20 Thread, No iGPU)

5.990.000 
Thông số cơ bản Intel Core i5 14600KF:
  • Core/Thread: 14/20 (6 P-Core, 8 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.5 GHz (5.3 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
Xem thêm thông tin chi tiết về Intel Core i5 14600KF

CPU Intel Core i7 14700K Box Chính Hãng (5.6 GHz, UHD 770)

9.790.000 
Thông số cơ bản Intel Core i7 14700K:
  • Core/Thread: 20/28 (8 P-Core, 12 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD 770

CPU Intel Core i7 14700KF | Roptor Lake Refresh | 5.6 Ghz, No iGPU

9.590.000 
Thông số cơ bản Intel Core i7 14700KF:
  • Core/Thread: 20/28 (8 P-Core, 12 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
  • Lưu ý: Cần VGA rời để xuất hình

CPU Intel Core i9 14900K | Raptor Lake Refresh | 24 Core, 32 Thread, 6 GHz

13.390.000 
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900K :
  • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.2 GHz (6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5

CPU Intel Core i9 14900KF Box Chính Hãng (LGA 1700, 24 Core, 32 Thread, No iGPU)

12.450.000 
Thông số cơ bản Intel Core i9 14900KF:
  • Core/Thread: 24/32 (8 P-Core, 16 E-Core)
  • TDP: 125W
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (5.6 GHz Boost)
  • Codename: Raptor Lack-R
  • Socket: LGA 1700
  • Main hỗ trợ: 600 Series và 700 Series
  • RAM hỗ trợ: DDR4 và DDR5
  • Không tích hợp iGPU

FAN ARGB Gamdias AEOLUS P2-1201 (Kết Nối Không Cáp/ 1000 – 2400 RPM/ Premium Hydraulic Bearing)

350.000 
Thông tin cơ bản bộ ba FAN ARGB Gamdias AEOLUS P2-1201:
  • Quạt ARGB PWM
  • Gương chiếu sáng vô cực kép
  • Tốc độ quạt 1000 – 2400 vòng/phút±10%
  • Kích thước quạt 120 x 120 x 30mm

Giá Treo Màn Hình North Bayou G35 22-32 Inch (Treo Hai Màn)

880.000 
Thông Tin Cơ Bản Về Giá Treo Màn Hình North Bayou G35:
  • Sử dụng được cho 2 màn hình.
  • Thích hợp với màn hình: 22 - 32 inch.
  • Tải trọng: 2 - 15kg mỗi tay.
  • Xoay 360 độ.
  • Màu đen.